(Translated by https://www.hiragana.jp/)
Ho Ngoc Duc's Dictionary
  Bàn phím:
Từ điển:
 

rái cá

  • dt Loài động vật ăn thịt, sống ở bờ nước, bơi rất giỏi, thường bắt cá ăn: Người ta bắt rái cá để lấy bộ lông.