(Translated by
https://www.hiragana.jp/
)
bomull – Wiktionary tiếng Việt
Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bomull
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
bomull
bomulla
,
bomullen
Số nhiều
—
—
bomull
gđc
Bông
vải
.
en kjole av
bomull
Tham khảo
sửa
"
bomull
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)