(Translated by https://www.hiragana.jp/)
bomull – Wiktionary tiếng Việt

Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít bomull bomulla, bomullen
Số nhiều

bomull gđc

  1. Bông vải.
    en kjole av bomull

Tham khảo

sửa