(Translated by https://www.hiragana.jp/)
chiến – Wiktionary tiếng Việt

Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨiən˧˥ʨiə̰ŋ˩˧ʨiəŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨiən˩˩ʨiə̰n˩˧

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

sửa

Danh từ

sửa

chiến

  1. (Kết hợp hạn chế) . Chiến tranh (nói tắt).
    Nhảy vào vòng chiến.
    Âm mưu gây chiến.
    Từ thời chiến chuyển sang thời bình.

Động từ

sửa

chiến

  1. (Thường dùng phụ sau danh từ, trong một số tổ hợp) . đấu, nói về mặt chức năng, công dụng.
    Ngựa chiến.
    Tàu chiến.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa