(Translated by https://www.hiragana.jp/)
coffee – Wiktionary tiếng Việt

Tiếng Anh

sửa
 
coffee

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkɔ.fi/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

coffee /ˈkɔ.fi/

  1. Cà phê.
  2. Bột cà phê.
  3. Hột cà phê rang.
  4. Cây cà phê.
  5. Bữa ăn nhẹcà phê ((cũng) coffee-and).
  6. Màu cà phê.

Tham khảo

sửa