(Translated by https://www.hiragana.jp/)
xâm phạm – Wiktionary tiếng Việt

Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
səm˧˧ fa̰ːʔm˨˩səm˧˥ fa̰ːm˨˨səm˧˧ faːm˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
səm˧˥ faːm˨˨səm˧˥ fa̰ːm˨˨səm˧˥˧ fa̰ːm˨˨

Từ nguyên

sửa
Phạm: lấn đến

Động từ

sửa

xâm phạm

  1. Lấn quyền lợi của người khác.
    Quốc gia bị xâm phạm lãnh thổ.

Tham khảo

sửa