Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
|
|
Dòng 17: |
Dòng 17: |
|
[[el:basso]] |
|
[[el:basso]] |
|
[[en:basso]] |
|
[[en:basso]] |
|
|
[[et:basso]] |
|
[[fi:basso]] |
|
[[fi:basso]] |
|
[[fr:basso]] |
|
[[fr:basso]] |
Phiên bản lúc 21:32, ngày 22 tháng 12 năm 2010
Tiếng Anh
Cách phát âm
Danh từ
basso số nhiều bassos /ˈbæ.ˌsoʊ/
- (Âm nhạc) Giọng nam trầm.
- Người hát giọng nam trầm.
Tham khảo