(Translated by https://www.hiragana.jp/)
Khác biệt giữa bản sửa đổi của “basso” – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

Khác biệt giữa bản sửa đổi của “basso”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
YS-Bot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.3) (Bot: Thêm az, ca, chr, ru, sh
JAnDbot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Thêm cs:basso
Dòng 17: Dòng 17:
[[ca:basso]]
[[ca:basso]]
[[chr:basso]]
[[chr:basso]]
[[cs:basso]]
[[de:basso]]
[[de:basso]]
[[el:basso]]
[[el:basso]]

Phiên bản lúc 20:48, ngày 28 tháng 2 năm 2015

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈbæ.ˌsoʊ/

Danh từ

basso số nhiều bassos /ˈbæ.ˌsoʊ/

  1. (Âm nhạc) Giọng nam trầm.
  2. Người hát giọng nam trầm.

Tham khảo