(Translated by https://www.hiragana.jp/)
叡 – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

あきら

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi
あきら

Chữ Hán

[sửa]
あきら U+53E1, 叡
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-53E1

[U+53E0]
CJK Unified Ideographs くさむら
[U+53E2]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: また + 14 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “また 14” ghi đè từ khóa trước, “广154”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

あきら

  1. (Thơ ca) (the profound) đáy sâu thăm thẳm (của đại dương, của tâm hồn... ).

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

あきら viết theo chữ quốc ngữ

duệ

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zwḛʔ˨˩jwḛ˨˨jwe˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟwe˨˨ɟwḛ˨˨