(Translated by https://www.hiragana.jp/)
吒 – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+5412, 吒
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5412
むかい
[U+5411]
CJK Unified Ideographs
[U+5413]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: くち + 3 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “くち 03” ghi đè từ khóa trước, “こう46”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Người đàn bà bẳn tính, người đàn bà hay gắt gỏng; người đàn bà hay chửi rủa.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

, tra, cha, trá, trác, chá

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
saː˧˥ ʨaː˧˧ ʨaː˧˧ ʨaː˧˥ ʨaːk˧˥ ʨaː˧˥ʂa̰ː˩˧ tʂaː˧˥ ʨaː˧˥ tʂa̰ː˩˧ tʂa̰ːk˩˧ ʨa̰ː˩˧ʂaː˧˥ tʂaː˧˧ ʨaː˧˧ tʂaː˧˥ tʂaːk˧˥ ʨaː˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂaː˩˩ tʂaː˧˥ ʨaː˧˥ tʂaː˩˩ tʂaːk˩˩ ʨaː˩˩ʂa̰ː˩˧ tʂaː˧˥˧ ʨaː˧˥˧ tʂa̰ː˩˧ tʂa̰ːk˩˧ ʨa̰ː˩˧