(Translated by https://www.hiragana.jp/)
aplanir – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

aplanir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.pla.niʁ/

Ngoại động từ

[sửa]

aplanir ngoại động từ /a.pla.niʁ/

  1. Làm cho phẳng.
    Aplanir un terrain — làm cho một miếng đất bằng phẳng
  2. (Nghĩa bóng) San bằng.
    Aplanir les obstacles — san bằng các chướng ngại

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]