(Translated by https://www.hiragana.jp/)
boon – Wiktionary tiếng Việt
Bước tới nội dung
boon /ˈbuːn/
- Mối lợi; lợi ích.
- Lời đề nghị, yêu cầu.
- Ơn, ân huệ.
boon /ˈbuːn/
- Vui vẻ, vui tính.
- a boon companion — người bạn vui tính
- (Thơ ca) Hào hiệp, hào phóng.
- (Thơ ca) Lành (khí hậu... ).