(Translated by
https://www.hiragana.jp/
)
chu – Wiktionary tiếng Việt
Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Đóng góp
Giao diện
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Tiếng Việt
Hiện/ẩn mục
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Dịch
2
Tiếng Đông Hương
Hiện/ẩn mục
Tiếng Đông Hương
2.1
Cách phát âm
2.2
Phó từ
3
Tiếng Quảng Lâm
Hiện/ẩn mục
Tiếng Quảng Lâm
3.1
Danh từ
Đóng mở mục lục
chu
17 ngôn ngữ (định nghĩa)
Deutsch
English
Español
Suomi
Français
Magyar
Bahasa Indonesia
Italiano
Kurdî
Кыргызча
Lietuvių
Malagasy
Occitan
Português
ไทย
Oʻzbekcha / ўзбекча
中
ちゅう
文
ぶん
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Từ điển mở Wiktionary
Tiếng Việt
[
sửa
]
Cách phát âm
[
sửa
]
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨu
˧˧
ʨu
˧˥
ʨu
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʨu
˧˥
ʨu
˧˥˧
Động từ
[
sửa
]
chu
Hành động
nhồi lên, thường được dùng với
miệng
(hay còn gọi là mỏ)
Chu
mỏ.
Đồng nghĩa
[
sửa
]
trồi lên
nổi lên
Dịch
[
sửa
]
Tiếng Anh
:
rise
Mục từ này được viết dùng
mẫu
, và có thể còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)
Tiếng Đông Hương
[
sửa
]
Cách phát âm
[
sửa
]
IPA
(
ghi chú
)
:
/t͡ʂʰu/
Phó từ
[
sửa
]
chu
nhất
(trong so sánh).
Tiếng Quảng Lâm
[
sửa
]
Danh từ
[
sửa
]
chu
chó
.
Thể loại
:
Mục từ tiếng Việt
Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
Động từ
Động từ tiếng Việt
Mục từ tiếng Đông Hương
Mục từ tiếng Đông Hương có cách phát âm IPA
Phó từ
Phó từ tiếng Đông Hương
tiếng Đông Hương entries with incorrect language header
Mục từ tiếng Quảng Lâm
Danh từ
Danh từ tiếng Quảng Lâm
Thể loại ẩn:
Mục từ dùng mẫu