(Translated by https://www.hiragana.jp/)
cubical – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

cubical

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkjuː.bɪ.kəl/

Tính từ

[sửa]

cubical + (cubical) /ˈkjuː.bɪ.kəl/

  1. hình khối, có hình lập phương.
  2. (Toán học) Bậc ba.
    cubic equation — phương trình bậc ba

Danh từ

[sửa]

cubical /ˈkjuː.bɪ.kəl/

  1. (Toán học) Đường bậc ba, đường cubic.

Tham khảo

[sửa]