(Translated by https://www.hiragana.jp/)
huge – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

huge

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈhjuːdʒ/
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

huge /ˈhjuːdʒ/

  1. To lớn, đồ sộ, khổng lồ.
    a huge mistake — sai lầm to lớn
    a huge animal — một con vật khổng lồ

Tham khảo

[sửa]