(Translated by https://www.hiragana.jp/)
một mạch – Wiktionary tiếng Việt
Bước tới nội dung
một mạch
- Một cách liên tục từ đầu đến cuối, không nghỉ, không cách quãng giữa chừng.
chạy thẳng một mạch
- Một mạch, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam