(Translated by https://www.hiragana.jp/)
nghén – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

nghén

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋɛn˧˥ŋɛ̰ŋ˩˧ŋɛŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋɛn˩˩ŋɛ̰n˩˧

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

nghén

  1. Mới có thai.
    Nghén hai tháng rồi.

Tham khảo

[sửa]