(Translated by https://www.hiragana.jp/)
Kinh Thánh – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

Kinh Thánh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kïŋ˧˧ tʰajŋ˧˥kïn˧˥ tʰa̰n˩˧kɨn˧˧ tʰan˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kïŋ˧˥ tʰajŋ˩˩kïŋ˧˥˧ tʰa̰jŋ˩˧

Danh từ riêng

[sửa]

Kinh Thánh

  1. (Tôn giáo) Sách có những bài cầu xin các thánh.
    Anh ấy cứ coi tác phẩm đó như kinh thánh.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]