ecliptic
Tiếng Anh[sửa]
![](https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/3/3a/Plane_of_Ecliptic.jpg/220px-Plane_of_Ecliptic.jpg)
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɪ.ˈklɪp.tɪk/
Tính từ[sửa]
ecliptic (thiên văn học) /ɪ.ˈklɪp.tɪk/
- (Thuộc) Nhật thực, (thuộc) nguyệt thực.
Danh từ[sửa]
ecliptic (thiên văn học) /ɪ.ˈklɪp.tɪk/
- Đường hoàng đạo.
Tham khảo[sửa]
- "ecliptic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)