(Translated by https://www.hiragana.jp/)
physical | Định nghĩa trong Từ điển Cambridge tiếng Anh-Trung Quốc (Phồn Thể) - Cambridge Dictionary
The Wayback Machine - https://web.archive.org/web/20220504065458/https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english-chinese-traditional/physical

Bản dịch của physical – Từ điển tiếng Anh–Trung Quốc Truyền Thống

physical
adjective
uk

Your browser doesn't support HTML5 audio

/ˈfɪz.ɪ.kəl/
us

Your browser doesn't support HTML5 audio

/ˈfɪz.ɪ.kəl/

physical adjective (BODY)

B2
relating to the body
身體しんたいてき肉體にくたいてき
physical exercise/fitness/strength/disabilities 體育たいいく運動うんどう身體しんたい健康けんこう體力たいりょく身體しんたいざんさわ
I'm not a very physical sort of person (= I don't enjoy physical activities). わがしゅ體育たいいく活動かつどうてきじん
informal
粗野そやてき激烈げきれつてき
The referee stepped in because the game had started to get a little too physical. いんためさい開始かいしへんゆう些粗暴了,所以ゆえん裁判さいばん進行しんこうりょう干涉かんしょう
性的せいてき肉慾にくよくてき
There was obviously a great physical attraction between them. 們之間明まぎらあらわゆう很強てき肉體にくたい吸引きゅういんりょく
Thêm các ví dụ

physical adjective (REAL)

C2
relating to things you can see or touch, or relating to the laws of nature
實物じつぶつてき物質ぶっしつてき有形ゆうけいてき;按自然しぜん規律きりつてき
the physical world 物質ぶっしつ世界せかい
All physical objects occupy space. 一切いっさい實物じつぶつ佔據空間くうかん

physical adjective (PHYSICS)

物理ぶつりてき物理ぶつりがくてき
physical laws 物理ぶつり定律ていりつ
physical
noun [ C ]
uk

Your browser doesn't support HTML5 audio

/ˈfɪz.ɪ.kəl/
us

Your browser doesn't support HTML5 audio

/ˈfɪz.ɪ.kəl/
(UK also medical)
an examination of a person's body by a doctor in order to discover if that person is healthy, sometimes done before a person can be accepted for a particular job
體格たいかくけん查,からだけん
(Bản dịch của physical từ Từ điển Cambridge Tiếng Anh-Trung Quốc (Phồn thể) © Cambridge University Press)

Bản dịch của physical

trong tiếng Trung Quốc (Giản thể)
身体しんたい, 身体しんたいてき肉体にくたいてき, 粗野そやてき
trong tiếng Tây Ban Nha
físico, físico/ca [masculine-feminine, singular]…
trong tiếng Bồ Đào Nha
físico, físico/-ca, exame físico [masculine]…
trong tiếng Việt
thân thể, vật chất, quy luật tự nhiên…
trong những ngôn ngữ khác
trong tiếng Nhật
trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
trong tiếng Pháp
trong tiếng Catalan
trong tiếng Ả Rập
trong tiếng Séc
trong tiếng Đan Mạch
trong tiếng Indonesia
trong tiếng Thái
trong tiếng Ba Lan
trong tiếng Malay
trong tiếng Đức
trong tiếng Na Uy
trong tiếng Hàn Quốc
in Ukrainian
trong tiếng Ý
trong tiếng Nga
身体しんたいてきな, 肉体にくたいの, 物理ぶつりてきな…
bedenle ilgili, bedensel, fizikî…
physique, matériel/-elle, examen [masculine] médical…
físic…
جَسَدي, مادِي, مَلْموس…
tělesný, hmotný, fyzický…
fysisk, kropslig, legemlig…
badaniah, fisik, hukum alam…
เกี่ยวกับร่างกาย, เกี่ยวกับรูปธรรม, เป็นธรรมชาติ…
fizyczny, materialny, badanie lekarskie…
jasmani, fizikal, jasmaniah…
körperlich, physisch, physikalisch…
fysisk, fysio-, fysikalsk…
육체의, 신체의, 물질의…
фізичний, тілесний, матеріальний…
fisico, materiale, concreto…
физический, материальный, вещественный…
Cần một máy dịch?

Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!

Từ của Ngày

a little bird told me

used to say that you have heard a piece of information about someone from someone else

Về việc này

Từ mới

Thêm những từ mới
vừa được thêm vào list
Theo dõi chúng tôi
Chọn một từ điển
  • Gần đây và được khuyến nghị
  • Các định nghĩa
    Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên
    Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
  • Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa
    Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên
    Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
  • Bản dịch
    Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch
    Từ điển Song ngữ
    • Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý-Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật-Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan-Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha-Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
    Các từ điển Bán song ngữ
    Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Ả Rập Tiếng Anh–Tiếng Catalan Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Tiếng Anh–Tiếng Séc Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch Tiếng Anh–Tiếng Hàn Quốc Tiếng Anh–Tiếng Malay Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Anh–Tiếng Nga Tiếng Anh–Tiếng Thái Tiếng Anh–Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ English–Ukrainian Tiếng Anh–Tiếng Việt
  • Dictionary +Plus
    Các danh sách từ
Nội dung
Các danh sách từ của tôi

Thêm physical vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.

Thêm
Đi đến các danh sách từ của bạn
Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: