(Translated by https://www.hiragana.jp/)
用戶:唐吉訶德的侍從 - Wikipedia とべいたり內容

よう:からきち訶德てき侍從じじゅう

Chók-cê̤ṳ Wikipedia

2024 nièng 08 nguŏk 1 hô̤ , 06:45, bái-sé.

2024ねん08がつ1ごう,06:45,はいよん

Nguāi gì sì-găng:
2024 Báik nguŏk
Buái-sé
14:45
06:45 UTC
Cī ciáh ê̤ṳng-hô gì mū-ngṳ̄Mìng-dĕ̤ng-ngṳ̄ / Bàng-uâ.
Chit-ê iōng-chiá ê bó-gúBân-lâm-gú / Tâi-gí / Hō-ló-ōe.
zh-3
該用のう熟練じゅくれんてきちゅうぶん進行しんこう交流こうりゅう
en-3
This user is able to contribute with an advanced level of English.
ja-1
この利用りようしゃ簡単かんたん日本語にほんごはなします。
ko-1
사용자는 간단한국어를 말할 수 있습니다.
This user lives in New Zealand.
This user lives in or hails from Shanghai.
This user supports Donald Trump, trusting that he can make America great again.
Cat LoverThis user is a
cat lover
.


Ấy cũng là vì xưa nay mình không có quốc văn, chung thân chỉ đi mượn tiếng người, chữ người mà học, việc gì cũng bị người ta cảm hóa, chứ tự mình thì không có cái gì là cái đặc sắc, thành ra thật rõ như câu phương ngôn: « Việc nhà thì nhác, việc chú bác thì siêng ! »
(Dâi kái ê sé̤ṳ sê gōng téng gū dâi cêu mò̤ cê gă gì ùng cê, nâ cióh bék nè̤ng gì ngṳ̄ ngiòng ùng cê lì ŏ̤k, sié nó̤h dŭ tiăng bék nè̤ng bêng chiā mò̤ cê gă gì dĕk sáik, gó chṳ̄ â̤ chók hiêng "hièng cê gă ngiák, káng bék nè̤ng hō̤" gì hiêng chiông.)
——Trần Trọng Kim, Việt Nam sử lược

Chữ Quốc ngữ đã phổ thông cả trong nước, chi bằng ta lấy tiếng nước nhà mà kể chuyện nước nhà!
Gĭng dáng chữ Quốc ngữ (Uŏk Nàng ngṳ̄ Lò̤ Mā cê) ī gĭng puō gĭk, mò̤ sié nó̤h bī sāi cū guók gì ngṳ̄ ngiòng lì gōng cū guók gì gó sê̤ṳ gâing hō̤ lāu!
——Trần Trọng Kim, Việt Nam sử lược

Hàng cê ng sê Hók Ciŭ ngṳ̄ gì ùng cê. Hók ciŭ ngṳ̄ diŏh ŏ̤k Uŏk Nàng ngṳ̄, hié dṳ̀ Háng cê, uòng ciòng kĕk cê gă gì Bàng uâ cê lì siā.

漢字かんじng sêふくしゅう文字もじふくしゅうdiŏh ŏ̤kえつみなみ廢除はいじょ漢字かんじ完全かんぜんkĕk cê gă gì平話へいわらいうつし


Lò̤ Mā cê sê siŏh cṳ̄ng cêng kó̤ hō̤ gì ùng cê, iâ sê có̤i hō̤ gì ùng cê. Uŏk Nàng hié dṳ̀ Háng cê ī hâiu, 99% gì Uŏk Nàng nè̤ng dŭ â̤ báik tĕ̤k siā cê gă ngṳ̄ ngiòng gì ùng cê lāu. Gó chṳ̄, Hók Ciŭ ngṳ̄ iâ diŏh hié dṳ̀ Háng cê, uòng-ciòng sāi cê gă gì Lò̤ Mā cê lì siā. Dài Uăng ngṳ̄ iâ diŏh săng ciŏng uâng. Sū iū sū ôi "Háng ngṳ̄ huŏng ngiòng" (gì sĭk diŏh ciáng káuk gì hô̤ có̤ Háng ngṳ̄ cŭk ngṳ̄ ngiòng) dŭ diŏh săng ciŏng uâng siā.

うまいちしゅcêng kó̤こう文字もじ,也是さいこう文字もじえつみなみ廢除はいじょ漢字かんじ以後いご,99% gìえつみなみじんâ̤ báik讀寫cê găげん文字もじlāu。此,ふくしゅう也diŏh廢除はいじょ漢字かんじ完全かんぜん使cê gă gìうまらいうつし臺灣たいわん也diŏh săng ciŏng uângうつし所有しょゆう所謂いわゆる"漢語かんご方言ほうげん"(其實diŏh正確せいかくgì hô̤ có̤漢語かんごぞくげん)diŏh săng ciŏng uângうつし