Category:Cowboys

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
<nowiki>vaquero; Ковбой; koboi; Ковбой; كوۆبوي; Каубой; kovboy; うし; Kovboj; ковбой; うし; うし; 카우보이; Ковбой; vakero; каубоец; kauboj; cow-boy; Kauboj; cao bồi; كوۆبوي; Kovboý; каубој; vaqueiro; うし; Ковбой; Cowboy; cowboy; Kovboy; مانگاوان; cowboy; راعي البقر; うし; Kovboý; Cowboy; cowboy; cowboy; Cowboy; каўбой; Կովբոյներ; うし; cowboy; კოვბოი; カウボーイ; Vacchero; בוקר; каубуй; kauboj; काउबॉय; కౌబాయ్; cowboy; うし; cowboy; kovboj; கால்நடை மேய்ப்பவர்; cowboy; cowboy; каубој; καουμπόης; Kauboi; ковбой; うし; Gille-cruidh; cowboi; Koboi; buachaill bó; cowboy; Cūcnapa; cowboy; cowboy; kaubojus; kavboj; Koboy; Cowboy; Cowboy; คาวบอย; Kowboj; കൗബോയ്; Kauboj; каўбой; Kauboj; کابوی; cowboy; Cowboy; کوبوي; cowboy; kovbojs; encargado de las tareas relacionadas con la ganadería; garçon de ferme s'occupant du bétail bovin, au far west; амэрыканскі пастух; пастух скота на Диком Западе США; in Nordamerika gebräuchliche Bezeichnung für einen Viehhirten; male cattle herder; Oibriú rainse traidisiúnta i Meiriceá Thuaidh; گاوچران; hyrder; საქონლის მწყემსი; pastor ou guardador de gado vacum; boskapsskötare; amerykański pasterz bydła; רועה בקר; veehoeder, Amerikaanse term; Penggembala hewan di Amerika Utara; pastore che curava le mandrie nei ranch degli Stati Uniti d'America; Kuzey Amerika çiftliklerinde çalışıp, genellikle at sırtında gezen çoban; pohjoisamerikkalainen karjapaimen; male cattle herder; пастух у Північній Америці; άνδρας κτηνοτρόφος; kveggjeter; Cow-boy; Cow boy; Cowgirl; cowboy; Cow boy; cowboy; cow-girl; cowgirl; Balach-cruidh; Cowboy; Cow-boy; Cowgirl; kovbojové; cowboy; Ковпанчеры; Ковбои; vaquer; cowgirl; Cow Boy; Cow-girls; Cowgirl; Cowman; Cow Girls; Cow-boys; Cow Boys; Cowboys; Cow girl; Cow-Boy; Cow-girl; Vaqueiro; nữ cao bồi; nam cao bồi; 카우걸; کاوبوی; گاوچران; Каубоят; Каубои; kaubojė; Cow Boy; カウガール; カーボーイ; vaqueira; boiadeiro; boiadeira; caubói; vaqueiros; vaqueiras; boiadeiros; boiadeiras; caubóis; αγελαδάρης; cowboy; 🤠; κάουμποϋ; Cowgirl; Cowboyen; Cowgirlen; Cowboy; Cowgirl; רועה בקר; קאובוי; Cowgirl; Kogirl; Bakero; Kawgirl; Vaquero; Babaeng koboy; Cowboy; Kawboy; Armentiere; Cow boy; Bovaro; Mandriano; Cow-boy; काओबॉय; Cowboys; Cowgirls; Cowgirl; Kofösare; karjapaimen; lehmipoika; cowgirl; 🤠; رعاة البقر; الكاوبوي; каубој; Cowboys; Caubói</nowiki>
cao bồi 
male cattle herder
Tải lên phương tiện
Là một
Là tập hợp con của
Ngành kinh doanh
  • livestock farming
Quốc gia xuất xứ
Khác với
Trùng với
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q178521
định danh GND: 4135875-2
số kiểm soát của Thư viện Quốc hội Mỹ: sh85033638
định danh Thư viện Quốc gia Pháp: 119318049
số định danh Thư viện Quốc hội Nhật Bản: 00575851
Từ điển đồng nghĩa BNCF: 18142
định danh NKC: ph121909
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007531272805171
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata
 See also category: Cowgirls.

Thể loại con

Thể loại này có 32 thể loại con sau, trên tổng số 32 thể loại con.

+

A

C

G

H

L

W

Trang trong thể loại “Cowboys”

Thể loại này chỉ chứa trang sau.

Tập tin trong thể loại “Cowboys”

200 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 248 tập tin.

(Trang trước) (Trang sau)(Trang trước) (Trang sau)