(Translated by https://www.hiragana.jp/)
tháng ba – Wiktionary Zum Inhalt springen

tháng ba

Aus Wiktionary, dem freien Wörterbuch

Aussprache:

IPA: [tʰaːŋ˧˦ ʔɓaː˧˧]
Hörbeispiele:

Bedeutungen:

[1] dritter Monat des Kalenderjahres; März

Beispiele:

[1] Tháng ba này tôi sẽ đi Pháp.
Diesen März werde ich nach Frankreich fahren.

Übersetzungen

[Bearbeiten]
[1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „tháng ba
[1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999, Seite 1256.
[1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998, Seite 994.