Category:vi:Foods
Newest and oldest pages |
---|
Newest pages ordered by last category link update: |
Oldest pages ordered by last edit: |
Vietnamese terms for types or instances of foods.
NOTE: This is a set category. It should contain terms for foods, not merely terms related to foods. It may contain more general terms (e.g. types of foods) or more specific terms (e.g. names of specific foods), although there may be related categories specifically for these types of terms.
Top | A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y
Cangjie - Four Corner - Pinyin - Radicals - Total Strokes - Wubi Hua - Wubi Xing - Zhuyin
|
Subcategories
This category has the following 20 subcategories, out of 20 total.
B
- vi:Breads (0 c, 2 e)
- vi:Breakfast cereals (0 c, 1 e)
C
- vi:Condiments (0 c, 23 e)
D
- vi:Desserts (0 c, 13 e)
E
- vi:Eggs (0 c, 7 e)
F
- vi:Fats and oils (0 c, 1 e)
G
N
- vi:Nuts (0 c, 1 e)
S
- vi:Salads (0 c, 3 e)
- vi:Sandwiches (0 c, 1 e)
- vi:Seafood (0 c, 13 e)
- vi:Seasonings (0 c, 3 e)
- vi:Snacks (0 c, 1 e)
- vi:Soups (0 c, 3 e)
- vi:Sweets (0 c, 10 e)
V
Pages in category "vi:Foods"
The following 200 pages are in this category, out of 218 total.
(previous page) (next page)A
B
- ba khía
- bạch quả
- bánh
- bánh bao
- bánh bèo
- bánh bía
- bánh cam
- bánh canh
- bánh chưng
- bánh đa đỏ
- bánh đậu xanh
- bánh đúc
- bánh giầy
- bánh hỏi
- bánh kẹp
- bánh lọt
- bánh lọt mặn
- bánh mì kẹp
- bánh mì Pháp
- bánh phở
- bánh rán
- bánh sừng bò
- bánh tét
- bánh ướt
- bánh xèo
- bắp rang
- bò bía
- bò kho
- bò viên
- bỏng ngô
- bột bán
- bột chiên
- bột năng
- bún
- bún bò Huế
- bún chả
- bún đậu mắm tôm
- bún mắm
- bún măng vịt
- bún mọc
- bún riêu
- bún thang
- bún thịt nướng