dân
보이기
베트남어
[편집]명사
[편집]- 베트남 한자:
民
- 파생어: dân biểu(
民 表 ), dân ca(民 歌 ), dân chính(民政 ), dân chủ(民主 ), dân chúng(民衆 ), dân công(民 工 ), dân cư(民 居 ), dân luật(民 律 ), dân quân(民 軍 ), dân quê, dân quyền(民權 ), dân sinh(民生 ), dân sự(民事 ), dân tâm(民心 ), dân tộc(民族 ), dân ý(民意 ), bình dân(平民 ), công dân(公民 ), cư dân(居 民 ), di dân(移民 ), giáo dân(敎 民 ), kiều dân(僑民), nông dân(農民 ), nhân dân(人民 ), ngư dân(漁民 ), quốc dân (國民 ) , thị dân(市民 ), thổ dân(土民 )