Ma Thành
Macheng (tiếng Trung:
Ma Thành | |
---|---|
— Thành phố cấp huyện — | |
Quốc gia | Trung Quốc |
Tỉnh | Hồ Bắc |
Địa cấp thị | Hoàng Cương |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 3.747 km2 (1,447 mi2) |
Dân số | |
• Tổng cộng | 1,230,000 |
• Mật độ | 328,3/km2 (850/mi2) |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
Mã bưu chính | 438300 |
- Long Trì (龙池桥街
道 ) - Cổ Lâu (
鼓 楼 街道 ) - Nam Hồ (
南湖 街道 )
|
|
- Thiết Môn Cương (铁门岗乡)
- Khưu Sơn (龟山乡)
Khác
sửa- Khu khai phát kinh tế Ma Thành (
麻 城 经济开发区 ) - Lâm trường Sư Tử Phong (狮子
峰 林 场)
Địa lý
sửaNúi Quy Phong ở Ma Thành với số lượng khách du lịch đông đảo.
Tham khảo
sửaLiên kết ngoài
sửa- Trang thông tin chính thức Lưu trữ 2017-06-28 tại Wayback Machine