(Translated by https://www.hiragana.jp/)
địa ngục – Wiktionary tiếng Việt
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ địa + ngục (“nhà tù”).

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗḭʔə˨˩ ŋṵʔk˨˩ɗḭə˨˨ ŋṵk˨˨ɗiə˨˩˨ ŋuk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗiə˨˨ ŋuk˨˨ɗḭə˨˨ ŋṵk˨˨

Danh từ

sửa

địa ngục (地獄じごく)

  1. Nơi đầy ải linh hồn những người phạm tội ác trên trần gian trước khi chết, theo mê tín.
    Trong là địa ngục, ngoài báo thiên đàng (Tú Mỡ)
  2. Nơi sống khổ cực.
    Lĩnh lời nàng mới theo sang, biết đâu địa ngục thiên đàng là đâu (Truyện Kiều)

Đồng nghĩa

sửa

Trái nghĩa

sửa

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa