(Translated by https://www.hiragana.jp/)
檮 – Wiktionary tiếng Việt
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

sửa
U+6AAE, 檮
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6AAE

[U+6AAD]
CJK Unified Ideographs
[U+6AAF]

Tra cứu

sửa
  • Bộ thủ: + 14 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “ 14” ghi đè từ khóa trước, “39”.

Chuyển tự

sửa

Tiếng Quan Thoại

sửa

Danh từ

sửa

  1. Người ngu dốt, người đần độn.
  2. (Thông tục) Người ngu dại, người ngu đần, người ngớ ngẩn.

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

đào

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗa̤ːw˨˩ɗaːw˧˧ɗaːw˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗaːw˧˧