(Translated by
https://www.hiragana.jp/
)
Phần – Wiktionary tiếng Việt
Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Phần
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ riêng
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Dịch
1.2.3
Từ liên hệ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
fə̤n
˨˩
fəŋ
˧˧
fəŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
fən
˧˧
Danh từ riêng
sửa
Phần
Loại
cây
thường
trồng
ở
làng
quê
Trung Quốc
. Người ta dùng
từ
này để chỉ
quê hương
.
Đồng nghĩa
sửa
quê hương
Dịch
sửa
Từ liên hệ
sửa
Du
Tham khảo
sửa
"
Phần
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)