(Translated by https://www.hiragana.jp/)
bâu – Wiktionary tiếng Việt

Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓəw˧˧ɓəw˧˥ɓəw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓəw˧˥ɓəw˧˥˧

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

sửa

Danh từ

sửa

bâu

  1. () . Cổ áo.
  2. (Ph.) . Túi áo.

Dịch

sửa
Cổ áo
Túi áo

Động từ

sửa

bâu

  1. Đậu bám xúm xít vào.
    Ong bâu.
    Máu chảy đến đâu, ruồi bâu đến đó. (tục ngữ)
  2. (Kng.) . Xúm lại và vây lấy, không chịu rời (thường hàm ý coi khinh).
    Đám người hiếu kì chen nhau bâu kín.

Dịch

sửa
Đậu bám xút xít vào.
Xúm lại và vây lấy, không chịu rời.

Tham khảo

sửa