(Translated by https://www.hiragana.jp/)
lỡ lời – Wiktionary tiếng Việt

Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ləʔə˧˥ lə̤ːj˨˩ləː˧˩˨ ləːj˧˧ləː˨˩˦ ləːj˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lə̰ː˩˧ ləːj˧˧ləː˧˩ ləːj˧˧lə̰ː˨˨ ləːj˧˧

Động từ

sửa

lỡ lời

  1. Trót nói một câu không nên nói.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa