(Translated by https://www.hiragana.jp/)
Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Moulayrès” – Wikipedia tiếng Việt Bước tới nội dung

Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Moulayrès”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
TuHan-Bot (thảo luận | đóng góp)
n Robot: Sửa đổi hướng
n →‎top: clean up, replaced: → (13) using AWB
 
(Không hiển thị 5 phiên bản của 4 người dùng ở giữa)
Dòng 1: Dòng 1:
{{Bảng thông tin thành phố Pháp
{{Bảng thông tin thành phố Pháp
|name = Moulayrès
|name = Moulayrès
|image = [[Tập tin:Blason Moulayres.svg|100px]]
|image = [[Tập tin:Blason Moulayres.svg|100px]]
|region = Midi-Pyrénées
|region = Midi-Pyrénées
|department = Tarn
|department = Tarn
|arrondissement = Castres
|arrondissement = Castres
|canton = Graulhet
|canton = Graulhet
|INSEE = 81187
|INSEE = 81187
|postal code = 81300
|postal code = 81300
|mayor =
|mayor =
|term =
|term =
|intercommunality = Tarn và Dadou
|intercommunality = Tarn và Dadou
|longitude = 2.03027777778
|longitude = 2.03027777778
|latitude = 43.6975
|latitude = 43.6975
|elevation m = 150
|elevation m = 150
|elevation min m = 205
|elevation min m = 205
|elevation max m = 375
|elevation max m = 375
|area km2 = 8.85
|area km2 = 8.85
|population = 161
|population = 161
|population date = 2006
|population date = 2006
}}
}}


''' Moulayrès''' là một [[Xã của Pháp|xã]] trong [[tỉnh (Pháp)|tỉnh]] [[Tarn, Pháp|Tarn]] thuộc [[vùng của Pháp|vùng]] [[Midi-Pyrénées]] ở miền nam nước [[Pháp]]. Xã này nằm ở khu vực có độ cao trung bình 150 [[mét]] trên [[mực nước biển]].
''' Moulayrès''' là một [[Xã của Pháp|xã]] trong [[tỉnh (Pháp)|tỉnh]] [[Tarn, Pháp|Tarn]] thuộc [[vùng của Pháp|vùng]] [[Occitanie]] ở miền nam nước [[Pháp]]. Xã này nằm ở khu vực có độ cao trung bình 150 [[mét]] trên [[mực nước biển]].


==Tham khảo==
==Tham khảo==
Dòng 27: Dòng 27:
{{Tham khảo}}
{{Tham khảo}}


{{Xã của Tarn}}
{{Xã của Tarn}}


{{Sơ khai Pháp}}
{{Sơ khai Pháp}}
Dòng 33: Dòng 33:
{{DEFAULTSORT:Moulayres}}
{{DEFAULTSORT:Moulayres}}
[[Thể loại:Xã của Tarn]]
[[Thể loại:Xã của Tarn]]

[[ms:Moulayrès]]
[[ca:Molairés]]
[[ceb:Moulayrès]]
[[en:Moulayrès]]
[[es:Moulayrès]]
[[eu:Moulayrès]]
[[fr:Moulayrès]]
[[it:Moulayrès]]
[[nl:Moulayrès]]
[[oc:Molairés]]
[[pl:Moulayrès]]
[[ro:Moulayrès]]
[[sk:Moulayrès]]
[[sv:Moulayrès]]
[[uk:Мулере]]
[[vo:Moulayrès]]
[[war:Moulayrès]]
[[zh:きよし莱雷]]

Bản mới nhất lúc 01:13, ngày 23 tháng 8 năm 2020

Moulayrès

Moulayrès trên bản đồ Pháp
Moulayrès
Moulayrès
Hành chính
Quốc gia Quốc kỳ Pháp Pháp
Vùng Occitanie
Tỉnh Tarn
Quận Castres
Tổng Graulhet
Thống kê
Độ cao 205–375 m (673–1.230 ft)
(bình quân 150 m (490 ft)[chuyển đổi: tùy chọn không hợp lệ])
Diện tích đất1 8,85 km2 (3,42 dặm vuông Anh)
Nhân khẩu2 161  (2006)
 - Mật độ 18/km2 (47/sq mi)
INSEE/Mã bưu chính 81187/ 81300
1 Dữ liệu địa chính Pháp loại trừ các hồ và ao lớn hơn 1 km² (0.386 dặm vuông hoặc 247 acre) cũng như các cửa sông.
2 Dân số không tính hai lần: cư dân của nhiều xã (ví dụ, các sinh viên và quân nhân) chỉ tính một lần.

Moulayrès là một trong tỉnh Tarn thuộc vùng Occitanie ở miền nam nước Pháp. Xã này nằm ở khu vực có độ cao trung bình 150 mét trên mực nước biển.

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]