Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Moulayrès”
Giao diện
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
(Không hiển thị 8 phiên bản của 6 người dùng ở giữa) | |||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
{{Bảng thông tin thành phố Pháp |
{{Bảng thông tin thành phố Pháp |
||
|name |
|name = Moulayrès |
||
|image |
|image = [[Tập tin:Blason Moulayres.svg|100px]] |
||
|region |
|region = Midi-Pyrénées |
||
|department |
|department = Tarn |
||
|arrondissement |
|arrondissement = Castres |
||
|canton |
|canton = Graulhet |
||
|INSEE |
|INSEE = 81187 |
||
|postal code |
|postal code = 81300 |
||
|mayor |
|mayor = |
||
|term |
|term = |
||
|intercommunality |
|intercommunality = Tarn và Dadou |
||
|longitude |
|longitude = 2.03027777778 |
||
|latitude |
|latitude = 43.6975 |
||
|elevation m |
|elevation m = 150 |
||
|elevation min m |
|elevation min m = 205 |
||
|elevation max m |
|elevation max m = 375 |
||
|area km2 |
|area km2 = 8.85 |
||
|population |
|population = 161 |
||
|population date |
|population date = 2006 |
||
}} |
}} |
||
''' Moulayrès''' là một [[Xã của Pháp|xã]] trong [[tỉnh |
''' Moulayrès''' là một [[Xã của Pháp|xã]] trong [[tỉnh (Pháp)|tỉnh]] [[Tarn, Pháp|Tarn]] thuộc [[vùng của Pháp|vùng]] [[Occitanie]] ở miền nam nước [[Pháp]]. Xã này nằm ở khu vực có độ cao trung bình 150 [[mét]] trên [[mực nước biển]]. |
||
==Tham khảo== |
==Tham khảo== |
||
Dòng 27: | Dòng 27: | ||
{{Tham khảo}} |
{{Tham khảo}} |
||
{{ |
{{Xã của Tarn}} |
||
{{Sơ khai Pháp}} |
{{Sơ khai Pháp}} |
||
Dòng 33: | Dòng 33: | ||
{{DEFAULTSORT:Moulayres}} |
{{DEFAULTSORT:Moulayres}} |
||
[[Thể loại:Xã của Tarn]] |
[[Thể loại:Xã của Tarn]] |
||
[[ms:Moulayrès]] |
|||
[[ca:Molairés]] |
|||
[[ceb:Moulayrès]] |
|||
[[en:Moulayrès]] |
|||
[[es:Moulayrès]] |
|||
[[eu:Moulayrès]] |
|||
[[fr:Moulayrès]] |
|||
[[it:Moulayrès]] |
|||
[[nl:Moulayrès]] |
|||
[[oc:Molairés]] |
|||
[[pl:Moulayrès]] |
|||
[[ro:Moulayrès]] |
|||
[[sk:Moulayrès]] |
|||
[[sv:Moulayrès]] |
|||
[[uk:Мулере]] |
|||
[[vo:Moulayrès]] |
|||
[[war:Moulayrès]] |
|||
[[zh: |
Bản mới nhất lúc 01:13, ngày 23 tháng 8 năm 2020
Moulayrès | |
Hành chính | |
---|---|
Quốc gia | Pháp |
Vùng | Occitanie |
Tỉnh | Tarn |
Quận | Castres |
Tổng | Graulhet |
Thống kê | |
Độ cao | 205–375 m (673–1.230 ft) (bình quân 150 m (490 ft)[chuyển đổi: tùy chọn không hợp lệ]) |
Diện tích đất1 | 8,85 km2 (3,42 dặm vuông Anh) |
Nhân khẩu2 | 161 (2006) |
- Mật độ | 18/km2 (47/sq mi) |
INSEE/Mã bưu chính | 81187/ 81300 |
1 Dữ liệu địa chính Pháp loại trừ các hồ và ao lớn hơn 1 km² (0.386 dặm vuông hoặc 247 acre) cũng như các cửa sông. | |
2 Dân số không tính hai lần: cư dân của nhiều xã (ví dụ, các sinh viên và quân nhân) chỉ tính một lần. |
Moulayrès là một xã trong tỉnh Tarn thuộc vùng Occitanie ở miền nam nước Pháp. Xã này nằm ở khu vực có độ cao trung bình 150 mét trên mực nước biển.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]