Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Savigny-Lévescault”
Giao diện
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n clean up |
n clean up |
||
Dòng 15: | Dòng 15: | ||
|alt maxi=137 |
|alt maxi=137 |
||
|hectares=2 214 |
|hectares=2 214 |
||
|km²=22 |
|km²=22.14 |
||
|sans=991 |
|sans=991 |
||
|date-sans=2006 |
|date-sans=2006 |
Phiên bản lúc 12:55, ngày 16 tháng 6 năm 2012
| |
Hành chính | |
---|---|
Quốc gia | Pháp |
Vùng | Nouvelle-Aquitaine |
Tỉnh | Vienne |
Quận | Huyện Poitiers |
Tổng | Tổng Saint-Julien-l'Ars |
Liên xã | Cộng đồng các xã Vienne et Moulière |
Xã (thị) trưởng | Guy Andrault (2008-2014) |
Thống kê | |
Độ cao | 106–137 m (348–449 ft) (bình quân 113 m (371 ft)[chuyển đổi: tùy chọn không hợp lệ]) |
Diện tích đất1 | 22,14 km2 (8,55 dặm vuông Anh) |
INSEE/Mã bưu chính | 86256/ 86800 |
Savigny-Lévescault ou Savigny-l'Évescault là một xã, tọa lạc ở tỉnh Vienne trong vùng Poitou-Charentes, Pháp. Xã này có diện tích 22,14 kilômét vuông, dân số năm 2006 là 991 người. Xã nằm ở khu vực có độ cao trung bình 113 m trên mực nước biển. Dân địa phương danh xưng tiếng Pháp là Savignois.
Hành chính
Danh sách các xã trưởng[1] | ||||
Giai đoạn | Tên | Đảng | Tư cách | |
---|---|---|---|---|
mars 2008 | Guy Andrault |
Biến động dân số
Năm | 1962 | 1968 | 1975 | 1982 | 1990 | 1999 | 2006 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Dân số | 426 | 460 | 494 | 631 | 801 | 939 | 991 |
From the year 1962 on: No double counting—residents of multiple communes (e.g. students and military personnel) are counted only once. |
Liên kết ngoài
- Amicale des Savigny de France et de Suisse
- Savigny-Lévescault trên trang mạng của Viện địa lý quốc gia
- Savigny-Lévescault trên trang mạng của INSEE
- Savigny-Lévescault sur le site du Quid
- Localisation de Savigny-Lévescault sur une carte de France et communes limitrophes
- Plan de Savigny-Lévescault sur Mapquest
Tham khảo
- ^ Site de la préfecture de la Vienne, consulté le 10 mai 2008