(Translated by https://www.hiragana.jp/)
279 TCN – Wikipedia tiếng Việt Bước tới nội dung

279 TCN

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Bản để in ra không còn được hỗ trợ và có thể có lỗi kết xuất. Xin hãy cập nhật các dấu trang của bạn và sử dụng chức năng in bình thường của trình duyệt thay thế.
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:
279 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory279 TCN
CCLXXVIII TCN
Ab urbe condita475
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4472
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−222 – −221
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2823–2824
Lịch Bahá’í−2122 – −2121
Lịch Bengal−871
Lịch Berber672
Can ChiTân Tỵ (からしねん)
2418 hoặc 2358
    — đến —
Nhâm Ngọ (みずのえうまねん)
2419 hoặc 2359
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−562 – −561
Lịch Dân Quốc2190 trước Dân Quốc
みんまえ2190ねん
Lịch Do Thái3482–3483
Lịch Đông La Mã5230–5231
Lịch Ethiopia−286 – −285
Lịch Holocen9722
Lịch Hồi giáo928 BH – 927 BH
Lịch Igbo−1278 – −1277
Lịch Iran900 BP – 899 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−916
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch266
Dương lịch Thái265
Lịch Triều Tiên2055

279 TCN là một năm trong lịch La Mã.

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo