(Translated by https://www.hiragana.jp/)
280 TCN – Wikipedia tiếng Việt Bước tới nội dung

280 TCN

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Bản để in ra không còn được hỗ trợ và có thể có lỗi kết xuất. Xin hãy cập nhật các dấu trang của bạn và sử dụng chức năng in bình thường của trình duyệt thay thế.
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:
280 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory280 TCN
CCLXXIX TCN
Ab urbe condita474
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4471
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−223 – −222
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2822–2823
Lịch Bahá’í−2123 – −2122
Lịch Bengal−872
Lịch Berber671
Can ChiCanh Thìn (かのえたつねん)
2417 hoặc 2357
    — đến —
Tân Tỵ (からしねん)
2418 hoặc 2358
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−563 – −562
Lịch Dân Quốc2191 trước Dân Quốc
みんまえ2191ねん
Lịch Do Thái3481–3482
Lịch Đông La Mã5229–5230
Lịch Ethiopia−287 – −286
Lịch Holocen9721
Lịch Hồi giáo929 BH – 928 BH
Lịch Igbo−1279 – −1278
Lịch Iran901 BP – 900 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−917
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch265
Dương lịch Thái264
Lịch Triều Tiên2054

280 TCN là một năm trong lịch La Mã.

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo