9 (số)

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Bản để in ra không còn được hỗ trợ và có thể có lỗi kết xuất. Xin hãy cập nhật các dấu trang của bạn và sử dụng chức năng in bình thường của trình duyệt thay thế.
9
Số đếm9
chín
Số thứ tựthứ chín
Bình phương81 (số)
Lập phương729 (số)
Tính chất
Hệ đếmcửu phân
Phân tích nhân tử32 , 3 × 3
Chia hết cho1, 3, 9
Biểu diễn
Nhị phân10012
Tam phân1003
Tứ phân214
Ngũ phân145
Lục phân136
Bát phân118
Thập nhị phân912
Thập lục phân916
Nhị thập phân920
Cơ số 36936
Lục thập phân960
Số La MãIX
8 9 10

9 (chín) là một số tự nhiên ngay sau 8 và ngay trước 10.

Tính chất

  • Số 9 là số chính phương (32 =9).
  • Số chín được viết ở dạng gần như là đảo ngược của số 6.
  • Bình phương của 9 là 81.
  • Căn bậc hai của 9 là 3.
  • 1/9 = 0,(1).
  • Tính chất đặc biệt:
    • 9*123456789 = 1111111101
    • 9*987654321 = 8888888889

Trong hóa học

  • 9 là số hiệu nguyên tử của nguyên tô fluor (F)

Tham khảo