А (Kirin)
A (А а; in nghiêng: А а) là một ký tự trong bảng chữ cái Kirin. Thông thường nó thể hiện nguyên âm rộng giữa không tròn môi /a/, như cách phát âm chữ ⟨a⟩ trong "father". Chữ А Kirin thường được chuyển tự thành ký tự A trong bảng chữ La tinh.
Lịch sử
[sửa | sửa mã nguồn]![](https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/9/9b/%D0%90_%D0%BF%D0%B8%D1%81%D0%B0%D0%BD%D0%BE.svg/170px-%D0%90_%D0%BF%D0%B8%D1%81%D0%B0%D0%BD%D0%BE.svg.png)
Chữ А Kirin có nguồn gốc trực tiếp từ chữ Alpha (
Tự dạng
[sửa | sửa mã nguồn]Trong suốt lịch sử, chữ A Kirin có nhiều hình dạng khác nhau, nhưng hiện nay, nó được tiêu chuẩn hóa và trông hoàn toàn giống với mẫu tự A Latinh, kể cả ở dạng in nghiêng.
Sử dụng
[sửa | sửa mã nguồn]Trong hầu hết các ngôn ngữ dùng chữ Kirin – như tiếng Ukraina, tiếng Belarus, tiếng Nga, tiếng Serbia, tiếng Macedonia và tiếng Bulgaria – chữ А Kirin thể hiện nguyên âm mở giữa lưỡi không tròn môi /a/. Trong tiếng Ingushetiya và tiếng Chechnya chữ А Kirin thể hiện cả nguyên âm rộng hàng sau không tròn môi /ɑ/ lẫn nguyên âm trung vị giữa /ə/. Trong tiếng Tuva mẫu tự này có thể viết thành một nguyên âm kép.[1][2]
Các mẫu tự liên quan và các mẫu tự tương tự
[sửa | sửa mã nguồn]- A a: mẫu tự A trong hệ chữ Latinh
- Ă ă: sử dụng trong bảng chữ cái tiếng România và bảng chữ cái tiếng Việt.
- Ä ä: mẫu tự A trong hệ chữ Latinh với dấu tréma
- Â â: sử dụng trong bảng chữ cái tiếng România và bảng chữ cái tiếng Việt
Α α : mẫu tự Alpha trong hệ chữ Hy Lạp
Mã hóa trên máy tính
[sửa | sửa mã nguồn]![]() |
|
Trục trặc khi nghe tập tin âm thanh này? Xem hướng dẫn. |
Kí tự | А | а | ||
---|---|---|---|---|
Tên Unicode | CYRILLIC CAPITAL LETTER A | CYRILLIC SMALL LETTER A | ||
Mã hóa ký tự | decimal | hex | decimal | hex |
Unicode | 1040 | U+0410 | 1072 | U+0430 |
UTF-8 | 208 144 | D0 90 | 208 176 | D0 B0 |
Tham chiếu ký tự số | А | А | а | а |
KOI8-R và KOI8-U | 225 | E1 | 193 | C1 |
CP 855 | 161 | A1 | 160 | A0 |
Windows-1251 | 192 | C0 | 224 | E0 |
ISO-8859-5 | 176 | B0 | 208 | D0 |
Mac Cyrillic | 128 | 80 | 224 | E0 |
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ “Tuvan language, alphabet and pronunciation”. omniglot.com. Truy cập ngày 14 tháng 6 năm 2016.
- ^ Campbell, George L.; King, Gareth (ngày 24 tháng 7 năm 2013). “Compendium of the World's Languages”. Routledge. Truy cập ngày 14 tháng 6 năm 2016 – qua Google Books.
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]Định nghĩa của А tại Wiktionary
Định nghĩa của а tại Wiktionary