(Translated by https://www.hiragana.jp/)
1006 TCN – Wikipedia tiếng Việt Bước tới nội dung

1006 TCN

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 2 TCN
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:
1006 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory1006 TCN
MV TCN
Ab urbe condita−252
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria3745
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−949 – −948
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2096–2097
Lịch Bahá’í−2849 – −2848
Lịch Bengal−1598
Lịch Berber−55
Can ChiGiáp Tuất (きのえ戌年いぬどし)
1691 hoặc 1631
    — đến —
Ất Hợi (おつ亥年いどし)
1692 hoặc 1632
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−1289 – −1288
Lịch Dân Quốc2917 trước Dân Quốc
みんまえ2917ねん
Lịch Do Thái2755–2756
Lịch Đông La Mã4503–4504
Lịch Ethiopia−1013 – −1012
Lịch Holocen8995
Lịch Hồi giáo1677 BH – 1676 BH
Lịch Igbo−2005 – −2004
Lịch Iran1627 BP – 1626 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−1643
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch−461
Dương lịch Thái−462
Lịch Triều Tiên1328

1006 TCN là một năm trong lịch La Mã.

Sự kiện

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]