(Translated by https://www.hiragana.jp/)
775 TCN – Wikipedia tiếng Việt Bước tới nội dung

775 TCN

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:
775 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory775 TCN
DCCLXXIV TCN
Ab urbe condita−21
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria3976
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−718 – −717
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2327–2328
Lịch Bahá’í−2618 – −2617
Lịch Bengal−1367
Lịch Berber176
Can ChiẤt Sửu (おつうしねん)
1922 hoặc 1862
    — đến —
Bính Dần (へいとらねん)
1923 hoặc 1863
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−1058 – −1057
Lịch Dân Quốc2686 trước Dân Quốc
みんまえ2686ねん
Lịch Do Thái2986–2987
Lịch Đông La Mã4734–4735
Lịch Ethiopia−782 – −781
Lịch Holocen9226
Lịch Hồi giáo1439 BH – 1438 BH
Lịch Igbo−1774 – −1773
Lịch Iran1396 BP – 1395 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−1412
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch−230
Dương lịch Thái−231
Lịch Triều Tiên1559

775 TCN là một năm trong lịch La Mã.

Sự kiện

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]