Aponogeton elongatus
Giao diện
Aponogeton elongatus | |
---|---|
Aponogeton elongatus subsp. elongatus | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocot |
Bộ (ordo) | Alismatales |
Họ (familia) | Aponogetonaceae |
Chi (genus) | Aponogeton |
Loài (species) | A. elongatus |
Danh pháp hai phần | |
Aponogeton elongatus F.Muell. ex Benth., 1878 |
Aponogeton elongatus là một loài thực vật có hoa trong họ Aponogetonaceae. Loài này được F.Muell. ex Benth. mô tả khoa học đầu tiên năm 1878.[1]
Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ The Plant List (2010). “Aponogeton elongatus”. Truy cập ngày 16 tháng 7 năm 2013.
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- Tư liệu liên quan tới Aponogeton elongatus tại Wikimedia Commons
- Dữ liệu liên quan tới Aponogeton elongatus tại Wikispecies
- Vườn thực vật hoàng gia Kew; Đại học Harvard; Australian Plant Name Index (biên tập). “Aponogeton elongatus”. International Plant Names Index.