Danh sách trận đấu quốc tế của Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam Dân chủ Cộng hòa
Giao diện
![](https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/1/1b/Flag_of_North_Vietnam_%281955%E2%80%931976%29.svg/180px-Flag_of_North_Vietnam_%281955%E2%80%931976%29.svg.png)
Danh sách trận đấu quốc tế của Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam Dân chủ Cộng hòa bao gồm tất cả các trận đấu của Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam Dân chủ Cộng hòa được ghi lại trên trang thống kê bóng đá Rec.Sport.Soccer Statistics Foundation (RSSSF). Các trận thắng được tô màu xanh, hòa tô màu vàng và thua màu hồng. Kết quả của các trận đấu được tính trong thời gian 90 phút chính thức.
Các trận đấu[sửa | sửa mã nguồn]
STT | Ngày | Đối thủ | Kết quả | Giải đấu | Địa điểm |
---|---|---|---|---|---|
1 | 4 tháng 10 năm 1956 | ![]() |
3–5 | Giải 3 quốc gia[1] | Bắc Kinh, Trung Quốc |
2 | 10 tháng 10 năm 1956 | ![]() |
0–3 | Giải 3 quốc gia | Bắc Kinh, Trung Quốc |
3 | 22 tháng 10 năm 1959 | ![]() |
0–5 | Giải 3 quốc gia[1] | Bình Nhưỡng, Triều Tiên |
4 | 28 tháng 10 năm 1959 | ![]() |
0–2 | Giải 3 quốc gia | Bình Nhưỡng, Triều Tiên |
5 | 22 tháng 11 năm 1959 | ![]() |
0–5 | Giao hữu[2] | Hà Nội |
6 | 3 tháng 10 năm 1960 | ![]() |
3–1 | Giải 4 quốc gia[1] | Hà Nội |
7 | 8 tháng 10 năm 1960 | ![]() |
1–3 | Giải 4 quốc gia | Hà Nội |
8 | 11 tháng 10 năm 1960 | ![]() |
3–4 | Giải 4 quốc gia | Hà Nội |
9 | 25 tháng 4 năm 1963 | ![]() |
0–1 | Giải quốc tế[1][3] | Jakarta, Indonesia |
10 | Tháng 4 năm 1963 | ![]() |
3–2 | Giải quốc tế | Jakarta, Indonesia |
11 | 29 tháng 4 năm 1963 | ![]() |
1–3 | Giải quốc tế | Jakarta, Indonesia |
12 | Tháng 11 năm 1963 | ![]() |
1–4 | GANEFO[4] | Jakarta, Indonesia |
13 | Tháng 11 năm 1963 | ![]() |
9–1 | GANEFO | Jakarta, Indonesia |
14 | Tháng 11 năm 1963 | ![]() |
0–2 | GANEFO | Jakarta, Indonesia |
15 | 2 tháng 8 năm 1965 | ![]() |
0–1 | GANEFO[4] | Bình Nhưỡng, Triều Tiên |
16 | 3 tháng 8 năm 1965 | ![]() |
1–1 | GANEFO | Bình Nhưỡng, Triều Tiên |
17 | 5 tháng 8 năm 1965 | ![]() |
2–1 | GANEFO | Bình Nhưỡng, Triều Tiên |
18 | 8 tháng 8 năm 1965 | ![]() |
3–3 | GANEFO | Bình Nhưỡng, Triều Tiên |
19 | 10 tháng 8 năm 1965 | ![]() |
1–2 | GANEFO | Bình Nhưỡng, Triều Tiên |
20 | 26 tháng 11 năm 1966 | ![]() |
9–0 | GANEFO[4] | Phnôm Pênh, Campuchia |
21 | 27 tháng 11 năm 1966 | ![]() |
4–0 | GANEFO | Phnôm Pênh, Campuchia |
22 | 29 tháng 11 năm 1966 | ![]() |
0–2 | GANEFO | Phnôm Pênh, Campuchia |
23 | 30 tháng 11 năm 1966 | ![]() |
2–2 | GANEFO | Phnôm Pênh, Campuchia |
24 | 6 tháng 12 năm 1966 | ![]() |
1–3 | GANEFO | Phnôm Pênh, Campuchia |
Thống kê đối đầu[sửa | sửa mã nguồn]
Đối thủ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Hiệu số |
---|---|---|---|---|---|
![]() |
1 | 0 | 0 | 1 | 0–5 |
![]() |
6 | 0 | 1 | 5 | 9–17 |
![]() |
1 | 1 | 0 | 0 | 2–1 |
![]() |
2 | 0 | 0 | 2 | 2–5 |
![]() |
3 | 1 | 2 | 0 | 6–5 |
![]() |
1 | 1 | 0 | 0 | 9–1 |
![]() |
1 | 1 | 0 | 0 | 3–1 |
![]() |
1 | 1 | 0 | 0 | 9–0 |
![]() |
6 | 0 | 0 | 6 | 2–17 |
![]() |
1 | 1 | 0 | 0 | 4–0 |
![]() |
1 | 0 | 0 | 1 | 1–4 |
Tổng | 24 | 6 | 3 | 15 | 47–56 |
Chú thích[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ a b c d China - List of International Matches, rsssf.com. Truy cập 20/2/2014.
- ^ Algeria - - Equipe FLN - History and Matches. rsssf.com. Truy cập ngày 20 tháng 2 năm 2014.
- ^ Indonesia International Tournament (Kwaa di Jakarta) 1963. rsssf.com. Truy cập ngày 20 tháng 2 năm 2014.
- ^ a b c Games of the New Emerging Forces (GANEFO) 1963-1966. rsssf.com. Truy cập ngày 20 tháng 2 năm 2014.
Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]
- Barrie Courtney: Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam Dân chủ Cộng hòa trên RSSSF