Eutheria
Giao diện
Eutheria | |
---|---|
Thời điểm hóa thạch: , 160–0 triệu năm trước đây Jura muộn– Nay | |
![]() Mô hình phục chế loài Juramaia sinensis, loài thú thật sự đầu tiên | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Phân giới (subregnum) | Eumetazoa |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Mammalia |
Nhánh (clade) | Eutheria Huxley, 1880 |
Các phân nhóm | |
Danh sách |
Eutheria (/juːˈ
Hình ảnh
[sửa | sửa mã nguồn]Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ Deborah L. Rook & Hunter, John P. (2013). “Rooting Around the Eutherian Family Tree: the Origin and Relations of the Taeniodonta”. Journal of Mammalian Evolution: 1–17. doi:10.1007/s10914-013-9230-9.Quản lý CS1: sử dụng tham số tác giả (liên kết)
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]![]() |
Wikisource có văn bản gốc từ các bài viết của 1911 Encyclopædia Britannica Monodelphia. |
Dữ liệu liên quan tới Eutheria tại Wikispecies