(Translated by https://www.hiragana.jp/)
Flize (tổng) – Wikipedia tiếng Việt Bước tới nội dung

Flize (tổng)

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Tổng Flize
Quốc gia Pháp Pháp
Vùng Grand Est
Tỉnh Ardennes
Quận Charleville-Mézières
22
Mã của tổng 08 09
Thủ phủ Flize
Tổng ủy viên hội đồng
 –Nhiệm kỳ
Hugues Mahieu
2008-2014
Dân số không
trùng lặp
10 356 người
(1999)
Diện tích 13 786 ha = 137,86 km²
Mật độ 75,12 hab./km²

Tổng Flize là một tổngtỉnh Ardennes trong vùng Grand Est. Tổng này được tổ chức xung quanh Flizequận Charleville-Mézières. Độ cao trung bình là 201 m.

Hành chính

[sửa | sửa mã nguồn]
Danh sách tổng ủy viên hội đồng
Giai đoạn Ủy viên Đảng Tư cách
2008-2014 Hugues Mahieu PS
2001-2008 Hugues Mahieu PS
Jacques Habran

Các đơn vị hành chính

[sửa | sửa mã nguồn]

Tổng Flize gồm 22 với dân số 10 356 người (điều tra năm 1999, dân số không tính trùng)

Dân số
bưu chính

insee
Les Ayvelles 769 08000 08040
Balaives-et-Butz 209 08160 08042
Boulzicourt 1 003 08410 08076
Boutancourt 281 08160 08079
Chalandry-Elaire 524 08160 08096
Champigneul-sur-Vence 105 08430 08099
Dom-le-Mesnil 1 047 08160 08140
Élan 77 08160 08152
Étrépigny 217 08160 08158
Flize 1 277 08160 08173
Guignicourt-sur-Vence 317 08430 08203
Hannogne-Saint-Martin 474 08160 08209
Mondigny 147 08430 08295
Nouvion-sur-Meuse 2 193 08160 08327
Omicourt 34 08450 08334
Saint-Marceau 421 08160 08388
Saint-Pierre-sur-Vence 158 08430 08395
Sapogne-et-Feuchères 504 08160 08400
Villers-le-Tilleul 191 08430 08478
Villers-sur-le-Mont 77 08430 08482
Vrigne-Meuse 191 08350 08492
Yvernaumont 140 08430 08503

Thông tin nhân khẩu

[sửa | sửa mã nguồn]
Biến động dân số
1962 1968 1975 1982 1990 1999
8 932 9 484 9 127 9 165 10 036 10 356
Nombre retenu à partir de 1962 : dân số không tính trùng

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]

Liên kết ngoài

[sửa | sửa mã nguồn]