Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
GReeeeN (グリーン , Gurīn ? ) là một nhóm nhạc Nhật Bản đến từ thành phố Kōriyama , tỉnh Fukushima , gồm có 4 thành viên là Hide, Navi, 92 và Soh. Nhóm ra mắt vào năm 2007 dưới Universal Music . Hình ảnh biểu tượng của nhóm là một cái mồm đầy răng, và bốn chữ "e" thể hiện số thành viên. Việc sản xuất âm thanh do JIN - anh trai của Hide và là một thành viên của Pay money To my Pain đảm nhận.[ 1]
Cả bốn thành viên đều theo học ngành nha sĩ tại Đại học Ohu , ở tỉnh Fukushima , (Hide, Navi và 92 đã tốt nghiệp, chỉ có Soh vẫn đang tiếp tục học). Nhóm ra mắt khi vẫn còn trong trường đại học vào năm 2007.
Hiện tại cả bốn thành viên đều là nha sĩ
HIDE
NAVI
92
Soh
Sinh ngày 2 tháng 2 năm 1981 tại tỉnh Saga . Nha sĩ. 42 tuổi, cao 1m84, nặng 70 kg, nhóm máu A.
Thông tin
Doanh thu tuần đầu
Tổng số
"Michi" (道 みち ; Road )
3,904
27,571
"High G.K Low" (~ハジケロ~; Let's Burst )
976
2,070
"Ai Uta" (愛 あい 唄 うた ; Love Song )
Phát hành: 16 tháng 5 năm 2007
Dạng: CD
Oricon Top 200 Weekly: #2
RIAJ Digital Tracks: #1
12,959
255,957
"Hito" (人 ひと ; People )
Phát hành: 14 tháng 11 năm 2007
Dạng: CD
Oricon Top 200 Weekly: #8
RIAJ Digital Tracks: #6
21,723
40,081
"Be Free/Namidazora" (BE FREE/涙 なみだ 空 そら ; Sky of Tears )
Phát hành: 16 tháng 1 năm 2008
Dạng: CD
Oricon Top 200 Weekly: #6
Billboard JPN Hot 100: #1
RIAJ Digital Tracks: #5
21,957
46,667
"Tabidachi" (旅立 たびだ ち; Trip )
Phát hành: 5 tháng 3 năm 2008
Dạng: CD
Oricon Top 200 Weekly: #10
Billboard JPN Hot 100: #23
RIAJ Digital Tracks: #11
14,716
24,661
"Kiseki " (キセキ)
Phát hành: 28 tháng 5 năm 2008
Dạng: CD / CD+DVD
Oricon Top 200 Weekly: #1
Billboard JPN Hot 100: #1
RIAJ Digital Tracks: #1
Đĩa đơn bán chạy nhất
186,097
530,196
"Tobira " (扉 とびら ; Door )
Phát hành: 3 tháng 12 năm 2008
Dạng: CD / CD+DVD
Oricon Top 200 Weekly: #2
Billboard JPN Hot 100: #3
RIAJ Digital Tracks: #3
42,394
87,128
"Ayumi" (歩 あゆ み; Walk )
Phát hành: 28 tháng 1 năm 2009
Dạng: CD / CD+DVD
Oricon Top 200 Weekly: #2
Billboard JPN Hot 100: #2
RIAJ Digital Tracks: #1
71,846
124,219
"Setsuna" (刹那 せつな ; Moment )
Phát hành: 11 tháng 3 năm 2009
Dạng: CD / CD+DVD
Oricon Top 200 Weekly: #4
Billboard JPN Hot 100: #4
RIAJ Digital Tracks: #1
63,429
97,352
"Haruka" (遥 はる か; Far Off )
Phát hành: 27 tháng 5 năm 2009
Dạng: CD / CD+DVD
Oricon Top 200 Weekly: #2
Billboard JPN Hot 100: #1
RIAJ Digital Tracks: #1
62,789
140,340
"Hana Uta" (花 はな 唄 うた ; Flower Song )
Phát hành: 22 tháng 6 năm 2011
Dạng: CD / CD+DVD
Oricon Top 200 Weekly: #7
Billboard JPN Hot 100: #5
RIAJ Digital Tracks: #7
"So Ra Shi Do" (ソラシド; Sol La Si Do )
Phát hành: 20 tháng 7 năm 2011
Dạng: CD / CD+DVD
Oricon Top 200 Weekly: #10
Billboard JPN Hot 100: #13
RIAJ Digital Tracks: #6
"Koibumi Love Letter" (恋文 こいぶみ 〜ラブレター〜 Love Letter )
Phát hành: 16 tháng 11 năm 2011
Dạng: CD / CD+DVD
Oricon Top 200 Weekly: #9
Billboard JPN Hot 100: #3
RIAJ Digital Tracks: #2
"Misenai Namida wa, Kitto Itsuka"(ミセナイナマダハ、きっといつか)
Phát hành: 29 tháng 2 năm 2012
Dạng: CD / CD+DVD+Book
Oricon Top 200 Weekly: #6
Billboard JPN Hot 100: #4
RIAJ Digital Tracks: #1
"Orenji" (オレンジ; Orange)
Phát hành: 25 tháng 4 năm 2012
Dạng: CD / CD+DVD
Oricon Top 200 Weekly: #8
Billboard JPN Hot 100: #4
RIAJ Digital Tracks: #1
"Oh Meiwaku" (OH!!!!迷惑 めいわく !!!!; Oh Trouble )
Phát hành: 30 tháng 5 năm 2012
Dạng: CD / CD+DVD
Oricon Top 200 Weekly: #13
Billboard JPN Hot 100: #17
RIAJ Digital Tracks: #15
"Yuki no Ne" (雪 ゆき の音 おと ; Sound of Snow )
Phát hành: 19 tháng 12 năm 2012
Dạng: CD / CD+DVD
Oricon Top 200 Weekly: #6
Billboard JPN Hot 100: #4
RIAJ Digital Tracks: #1
"Sakura color" (桜 さくら color; Cherry Color )
Phát hành: 27 tháng 2 năm 2013
Dạng: CD / CD+DVD
Oricon Top 200 Weekly: #7
Billboard JPN Hot 100: #7
"Icarus"
Phát hành: 17 tháng 4 năm 2013
Dạng: CD / CD+DVD
Oricon Top 200 Weekly: #8
Billboard JPN Hot 100: #9
"Heroes"
Phát hành: 15 tháng 5 năm 2013
Dạng: CD / CD+DVD
Oricon Top 200 Weekly: #12
Billboard JPN Hot 100: #19
"Itoshikimi e" (愛 いと し君 きみ へ; To my beloved )
Phát hành: 21 tháng 8 năm 2013
Dạng: CD / CD+DVD
Oricon Top 200 Weekly: #14
Billboard JPN Hot 100: #12
"Bokura no Monogatari" (僕 ぼく らの物語 ものがたり ; Our Story )
Phát hành: 27 tháng 11 năm 2013
Dạng: CD / CD+DVD
Oricon Top 200 Weekly: #16
Billboard JPN Hot 100: #6
"Aisubeki Ashita, Isshun to Issho o"(愛 あい すべき明日 あした 、一瞬 いっしゅん と一生 いっしょう を)
Phát hành: 19 tháng 3 năm 2014
Dạng: CD / CD+DVD
Oricon Top 200 Weekly: #8
Billboard JPN Hot 100: #10
"Sakamoto"
Phát hành: 19 tháng 8 năm 2015
Dạng: CD / CD+DVD
Oricon Top 200 Weekly: #35
Billboard JPN Hot 100: #57
"Yume" (夢 ゆめ ; Dream )
Phát hành: 24 tháng 2 năm 2016
Dạng: CD / CD+DVD
Oricon Top 200 Weekly: #22
Billboard JPN Hot 100: #19
"Hajimari no Uta" (始 はじ まりの唄 うた ; Beginning Song )
Phát hành: 30 tháng 3 năm 2016
Dạng: CD / CD+DVD
Oricon Top 200 Weekly: #27
Billboard JPN Hot 100: #23
"beautiful days"
Phát hành: 27 tháng 7 năm 2016
Dạng: CD / CD+DVD
Oricon Top 200 Weekly: #43
Billboard JPN Hot 100: #23
"Akatsuki no Kimi ni" (暁 あかつき の君 きみ に)
Phát hành: 7 tháng 12 năm 2016
Dạng: CD / CD+DVD
Oricon Top 200 Weekly: #36
Billboard JPN Hot 100: #45
"Tetote to Tentoten" (テトテとテントテン with Whiteeeen)
Phát hành: 24 tháng 5 năm 2017
Dạng: CD / CD+DVD
Oricon Top 200 Weekly: #25
Billboard JPN Hot 100: #31
"harou Kagerou" (ハローカゲロウ; Hello Ephemera )
Phát hành: 7 tháng 2 năm 2018
Dạng: CD / CD+DVD
Oricon Top 200 Weekly: #14
Billboard JPN Hot 100: #5
"Okuru Kotoba" (贈 おく る言葉 ことば )
Phát hành: 31 tháng 10 năm 2018
Dạng: CD / CD+DVD
Oricon Top 200 Weekly: #18
Billboard JPN Hot 100: #17
"Yakusoku" (約束 やくそく × No title; Promise )
Phát hành: 23 tháng 1 năm 2019
Dạng: CD / CD+DVD
Oricon Top 200 Weekly: #26
Billboard JPN Hot 100: #42
Thông tin
Doanh thu tuần đầu
Tổng số
"Ashiato" (足跡 あしあと ; Footprint)
21,878
35,172
"Good Lucky!"
Goocky グッキー (GReeeeN & Becky♪♯ )
Phát hành: 2 tháng 3 năm 2011
Dạng: CD+DVD
Oricon Top 200 Weekly: #12
Thông tin
Doanh thu tuần đầu
Tổng số
A, Domo. Hajimemashite (あっ、ども。はじめまして。)
130,361
578,430
A, Domo. Ohisashiburi Desu. (あっ、ども。おひさしぶりです。)
Phát hành: 25 tháng 6 năm 2008
Dạng: CD / CD+DVD
Oricon Top 200 Weekly: #1
377,070
902,003
Shio, Koshō (塩 しお 、コショウ)
452,258
1,005,874
Ima Made no A Men, B Men Dest!? (いままでのA面 めん 、B面 めん ですと!?/Album tuyển tập)
Phát hành: 25 tháng 11 năm 2009
Dạng: 2CD / 2CD+8cmCD
Oricon Top 200 Weekly: #1
Utautai ga Uta Utai ni Kite Uta Utae to Iu ga Utautai ga Uta Utau dake Utaikire ba Uta Utau keredomo Utautai dake Uta Utaikirenai kara Uta Utawanu!? (歌 うた うたいが歌 うた うたいに来 き て 歌 うた うたえと言 い うが歌 うた うたいが歌 うた うたうだけうたい切 き れば 歌 うた うたうけれども 歌 うた うたいだけ 歌 うた うたい切 き れないから 歌 うた うたわぬ!?)
Phát hành: 27 tháng 6 năm 2012
Dạng: CD / 2CD / CD+DVD / CD+Blu-ray
Oricon Top 200 Weekly: #2
Iine!(´・ω おめが ・`)☆ (いいね!(´・ω おめが ・`)☆)
Phát hành: 19 tháng 6 năm 2013
Dạng: CD / CD+DVD / 2CD+DVD
Oricon Top 200 Weekly: #3
Ima kara Oyayubi ga Kieru Tejina Shimasu. (今 いま から親指 おやゆび が消 き える手品 てじな しまーす。)
Phát hành: 6 tháng 8 năm 2014
Dạng: CD / CD+DVD / 2CD+DVD
Oricon Top 200 Weekly: #2
C, D Dest!? (Album tuyển tập)
Phát hành: 24 tháng 6 năm 2015
Dạng: 2CD / 2CD+DVD
Oricon Top 200 Weekly: #2
En (縁 えん )
Phát hành: 14 tháng 9 năm 2016
Dạng: CD / CD+DVD
Oricon Top 200 Weekly: #4
ALL SINGLeeeeS 〜& New Beginning〜 (Album tuyển tập)
Phát hành: 24 tháng 1 năm 2017
Dạng: 2CD / 2CD+2DVD
Oricon Top 200 Weekly: #1
UreD (うれD)
Phát hành: 11 tháng 4 năm 2018
Dạng: CD / CD+DVD
Oricon Top 200 Weekly: #3
Thông tin
weeeek
Kaze no Shirabe (風 ふう のしらべ; Sound of Wind )
Niji (虹 にじ ; rainbow )
Kinenbi (記念 きねん 日 び with HIDE from GReeeeN; Anniversary )
Ai Uta ~since 2007~ (愛 あい 唄 うた 〜since 2007〜; Love Song )
Poketto (ポケット; pocket )
Whiteeeen
Phát hành: 5 tháng 8 năm 2015
Dạng: CD
Oricon Top 200 Weekly: #128
Kimi dorīmu (君 きみ ドリーム 遊 ゆう turing GReeeeN; You Dream )
Kiseki ~Mirai e~ (キセキ〜未来 みらい へ〜; Kiseki to Future )
Whiteeeen
Phát hành: 17 tháng 8 năm 2016
Dạng: CD
Oricon Top 200 Weekly: #42
Billboard JPN Hot 100: #14
Zero Koi ( ゼロ恋 こい ; Zero love )
U R not alone
Tetote (テトテ with GReeeeN)
Whiteeeen
Phát hành: 17 tháng 5 năm 2017
Dạng: CD / CD+DVD
Oricon Top 200 Weekly: #39
Aoshi (碧 あお し)
Ikouru (イコール; equal )
Ai no Katachi (アイノカタチ feat.HIDE(GReeeeN); Shape of Love )
MISIA
Phát hành: 22 tháng 8 năm 2018
Dạng: CD
Oricon Top 200 Weekly: #19
Billboard JPN Hot 100: #6
Sutorato (ストラト; strato)
Sebango (背番号 せばんごう ; number)