Gai
Giao diện
Tra gai trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary |
Gai có thể đề cập đến:
- Cây gai (Boehmeria nivea)
- Gai, cấu trúc trên cơ thể thực vật
- Trí tuệ nhân tạo tạo sinh (tiếng Anh: generative artificial intelligence)
- Thu nhập cơ bản vô điều kiện (tiếng Anh: guaranteed annual income)