Hoa Bắc
Giao diện
Hoa Bắc | |
---|---|
![]() Bản đồ vùng Hoa Bắc | |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 2,185,105 km2 (0,844 mi2) |
Dân số | |
• Tổng cộng | 164,823,136 |
• Mật độ | 75/km2 (200/mi2) |
Hoa Bắc (giản thể: 华北; phồn thể:
Hoa Bắc | |
---|---|
![]() Bản đồ vùng Hoa Bắc | |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 2,185,105 km2 (0,844 mi2) |
Dân số | |
• Tổng cộng | 164,823,136 |
• Mật độ | 75/km2 (200/mi2) |
Hoa Bắc (giản thể: 华北; phồn thể: