(Translated by https://www.hiragana.jp/)
Jordan Lukaku – Wikipedia tiếng Việt Bước tới nội dung

Jordan Lukaku

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Jordan Lukaku
Lukaku (áo xanh) trong trận đấu với FC Red Bull Salzburg năm 2018
Thông tin cá nhân
Tên đầy đủ Jordan Zacharie Lukaku Menama Mokelenge
Ngày sinh 25 tháng 7, 1994 (30 tuổi)
Nơi sinh Antwerpen, Bỉ
Chiều cao 1,77 m (5 ft 9+12 in)
Vị trí Hậu vệ
Thông tin đội
Đội hiện nay
Vicenza (mượn từ Lazio)
Số áo 5
Sự nghiệp cầu thủ trẻ
Năm Đội
2000–2003 KFC Wintam
2003–2004 Rupel Boom
2004–2006 Lierse
2006–2011 Anderlecht
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp*
Năm Đội ST (BT)
2011–2013 Anderlecht 8 (0)
2013–2016 Oostende 79 (3)
2016– Lazio 40 (1)
2020–2021 Royal Antwerp (mượn) 22 (0)
2022 Vicenza (mượn) 7 (0)
2022– Ponferradina 0 (0)
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia
Năm Đội ST (BT)
2009 U-15 Bỉ 2 (0)
2010 U-16 Bỉ 6 (0)
2011 U-18 Bỉ 3 (0)
2011–2012 U-19 Bỉ 7 (0)
2013–2015 U-21 Bỉ 12 (0)
2015– Bỉ 8 (0)
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 6 tháng 5 năm 2022
‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 14 tháng 11 năm 2017

Jordan Zacharie Lukaku Menama Mokelenge (sinh ngày 25 tháng 7 năm 1994) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Bỉ đang chơi ở vị trí hậu vệ cánh trái cho câu lạc bộ Ponferradina tại LaLiga 2 đội tuyển Bỉ. Lukaku sinh ra ở Antwerpen và lớn lên ở Boom gần đó. Anh có một người anh trai tên là Romelu Lukaku hiện đang thi đấu cho câu lạc bộ Inter Milan.

Thống kê sự nghiệp

[sửa | sửa mã nguồn]

Câu lạc bộ

[sửa | sửa mã nguồn]
Tính đến 13 tháng 4 năm 2018[1]
Câu lạc bộ Mùa giải Giải đấu Cúp quốc gia Châu Âu Khác Tổng cộng
Hạng Trận Bàn Trận Bàn Trận Bàn Trận Bàn Trận Bàn
Anderlecht 2011–12 Pro League 6 0 0 0 0 0 0 0 6 0
2012–13 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2013–14 2 0 0 0 0 0 1 0 3 0
Tổng cộng 8 0 0 0 0 0 1 0 9 0
Oostende 2013–14 Pro League 16 0 3 0 19 0
2014–15 29 0 1 0 30 0
2015–16 34 3 0 0 34 3
Tổng cộng 79 3 4 0 83 3
Lazio 2016–17 Serie A 16 0 4 0 20 0
2017–18 24 1 4 0 9 0 1 0 38 1
Tổng cộng 40 1 8 0 9 0 1 0 58 1
Tổng cộng sự nghiệp 127 4 12 0 9 0 2 0 150 4

Quốc tế

[sửa | sửa mã nguồn]
Tính đến 7 tháng 10 năm 2016[2]
Bỉ
Năm Trận Bàn
2015 1 0
2016 6 0
Tổng cộng 7 0

Chú thích

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ Jordan Lukaku tại Soccerway
  2. ^ Jordan Lukaku tại National-Football-Teams.com

Liên kết ngoài

[sửa | sửa mã nguồn]