Kê Đông
Giao diện
Kê Đông | |
---|---|
— Huyện — | |
Quốc gia | Trung Quốc |
Tỉnh | Hắc Long Giang |
Địa cấp thị | Kê Tây |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 3.753 km2 (1,449 mi2) |
Dân số | |
• Tổng cộng | 300,000 |
• Mật độ | 79,9/km2 (207/mi2) |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
Mã bưu chính | 158100 |
Kê Đông (giản thể: 鸡东县; phồn thể: 雞東
Trấn
[sửa | sửa mã nguồn]
|
|
Hương
[sửa | sửa mã nguồn]- Hạ Lượng Tử (
下 亮子 乡)
- Hương dân tộc Triều Tiên- Kê Lâm (鸡林
朝 鲜族乡) - Hương dân tộc Triều Tiên- Minh Đức (
明德 朝 鲜族乡)
Khác
[sửa | sửa mã nguồn]- Nông trường Bát Ngũ Nhất Linh (31/8) (
八 五 一 零 农场)
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- Trang thông tin chính thức Lưu trữ 2006-02-04 tại Wayback Machine