La Lan
MH Huân chương Danh dự Hồng Kông La Lan Helena Law | |
---|---|
La Lan năm 2014 | |
Sinh | Lư Yến Anh ( 13 tháng 11, 1934 Hồng Kông thuộc Anh |
Tên khác | Bà Long Chị La Lan |
Trường lớp | Đại học |
Nghề nghiệp | Diễn viên Người mẫu ảnh Người mẫu quảng cáo |
Năm hoạt động | 1939 - nay |
Nổi tiếng vì | Cầu Thiên Xích - "Thần điêu đại hiệp" (1983 & 1995) Bà Long - "Ngày 13 tháng 7" (1996) |
Tác phẩm nổi bật | Thần điêu đại hiệp Âm Dương Lộ Công ty Phục Vụ 701 |
Giải thưởng | Giải thưởng Điện ảnh Hồng Kông - 2000 Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất Bà Tứ - Bạo Hình Liệt Cảnh
|
Danh hiệu | MH - Huân chương Danh dự Hồng Kông |
La Lan (tên tiếng Anh: Helena Law Lan; giản thể: 罗兰; phồn thể:
Sự nghiệp
[sửa | sửa mã nguồn]La Lan bắt đầu tham gia sự nghiệp diễn xuất từ năm 1939, bà thường được giao các vai phản diện trong kỷ nguyên phim trắng đen. Và cũng trong chính thời gian này, bà đã lấy nghệ danh là La Lan dựa trên lời khuyên của người sếp của bà. Ông cho rằng cái tên La Lan khiến mọi người nghĩ đến xã hội Thượng Hải và đồng thời đây cũng là cái tên phù hợp cho những vai diễn của bà.
Năm 1971, La Lan gia nhập TVB và tham gia nhiều bộ phim truyền hình. Tại đây, cô đóng nhiều loại nhân vật khác nhau thay vì chỉ được chọn vào vai phản diện như trước đây. Cô cũng tham gia chương trình tạp kỹ hàng đêm nổi tiếng, Enjoy Yourself Tonight, bao gồm các tiểu phẩm, ca hát, nhảy múa và các trò chơi đa dạng, được quay trước khán giả trực tiếp.
Tại TVB, La Lan[2] thường xuyên được giao cho các vai diễn siêu nhân trong hơn 36 bộ phim kinh dị Hồng Kông và điều đó đã khiến bà được người hâm mộ đặt tên là Bà chúa phim ma Hồng Kông. Nổi tiếng nhất là vai diễn "Bà Long" trong phim Ngày 13 tháng 7. Năm 2000, La Lan giành được hàng loạt giải thưởng nổi tiếng hàng đầu Hồng Kông trong đó có giải Kim Tượng nhờ vai diễn "Bà Tứ" trong phim Bạo Hình Liệt Cảnh. Đến năm 2002, La Lan được TVB trao tặng giải thưởng Thành tựu trọn đời - giải thưởng tri ân dành cho những người có cống hiến lâu dài và lớn lao. Ngoài ra bà còn được trao tặng Huân chương Danh dự Hồng Kông và đạt danh hiệu MH vào năm 2002 nên thường được gọi với cái tên là MH La Lan (chức danh tương tự như Sir, Madame (ở Anh Quốc), NSƯT, NSND (ở Việt Nam),...).[3]
Ngoài những lời tán dương về diễn xuất, bà còn được mọi người hâm mộ bởi sự giản dị, đáng yêu và vẻ đẹp lão. Dù đã tuổi cao nhưng bà vẫn thường xuyên được mời chụp ảnh thời trang, ảnh quảng cáo bởi vẻ đẹp lão, sang trọng của mình[4].
Tuy là một người nổi tiếng nhưng ngày ngày bà vẫn luôn giản dị, đi tàu điện để đến nơi đóng phim. Ngoài ra, bà còn có một mối quan hệ rất thân thiết với Cổ Thiên Lạc.
Về hôn nhân, đến giờ bà vẫn độc thân[5][6].
Thời thơ ấu
[sửa | sửa mã nguồn]Cha của La Lan qua đời ở tuổi 34 do những biến chứng từ thuốc phiện trong Thế Chiến II. Năm 1994, mẹ của bà qua đời tại Ấn Độ và bà phải sống một mình cho đến khi được một người giúp đỡ bà di cư đến sống tại Canada.
Tác phẩm nghệ thuật
[sửa | sửa mã nguồn]Lưu ý: Những danh sách này chưa được hoàn thành đầy đủ.
Phim truyền hình
[sửa | sửa mã nguồn]Năm | Tên phim
(Tiếng Việt) |
Tên phim (Tiếng Trung) | Tên phim
(Tiếng Anh) |
Vai diễn |
---|---|---|---|---|
1979 | Thiện, Ác, Tà | The Good, The Bad And The Ugly | Tư Đồ Thiến | |
Sở Lưu Hương | Chor Lau Heung | Bình Thư | ||
1980 | Máu Nhuộm Bãi Thượng Hải P.3 | The Bund III | Mẹ Phước | |
1981 | Thập Tứ Nữ Anh Hào | Youngs Female Warrior | Nhị Nương - Vân Thúy Hà | |
Tình Sâu Nghĩa Nặng | The Fate | Lục thẩm - Mẹ của Quan Kỳ | ||
1982 | Kiếp Chung Tình | Love With Many Phases | - | |
1984 | Lộc Đỉnh Ký | The Duke Of Mount Deer | Bà chủ Lệ Xuân Viện | |
Bao Công Xử Án Quách Hòe | Pau Ching Ting - The Law Enforcer | Bà Ba làm mai | ||
1985 | Hậu Sanh Khả Quý | Man From Guang Dong | Chị Quế | |
Võ Lâm Thánh Hỏa Lệnh | The Sacred Commandment | - | ||
1989 | Duyên Tình Oan Gia | Three In Acrowed | - | |
1983 | Phong Thủy Truyền Kỳ | The Fortune Teller | Mẹ của Hồ Tinh Tinh | |
Phong Thủy Truyền Kỳ II | The Fortune Teller II | Mẹ của Hồ Tinh Tinh | ||
Thần Điêu Đại Hiệp[7] | Return Of Condor Heroes | Cầu Thiên Xích | ||
Như Lai Thần Chưởng Tái Chiến Giang Hồ | The Buddhism Palm Strikes Back | Tôn Thúy Linh | ||
1984 | Người Vợ Hiền | It's A Long Way To Home | - | |
Triều Cửu Vãn Ngũ Tiêu Giai Nhân | The Prima Donnas Of Hong Kong | - | ||
Cảnh Sát Mới Ra Trường | Police Cadet '84 | Lý Lệ Mị | ||
Hương Giang Hoa Nguyệt Dạ | Summer Kisses Winter Tears | - | ||
Hà Tử Đà Di | Shrimp Daddy | Mông Trư Nhãn Lão bà | ||
1985 | Thác Thể Nhân Duyên | To Each It's Own | - | |
Hoa Nữ Thần Thám | The Brave Squad | - | ||
Vua Càn Long | Take Care Your Highness | Ma ma | ||
Tiết Nhơn Quý | 薛仁 |
Legend Of The General Who Never Was | Cố mụ | |
Tuyết Sơn Phi Hồ | The Flying Fox Of Snowy Mountain | Thương Lão thái | ||
Cảnh Sát Mới Ra Trường 2 | Police Cadet '85 | Lý Lệ Mị | ||
1986 | Độn Giáp Kỳ Binh | 遁甲 |
Brothers Under The Skin | - |
Trí Dũng Thần Thám | Siblings Of The Vice And Virtue | - | ||
Triệu Phú Lưu Manh | The Feud Of Two Brothers | Mẹ của Tống Sở Kiều | ||
Hoàng Đại Tiên | The Legend Of Wong Tai Sin | Độc Cô Bà Bà | ||
Cô Gái Đồ Long | 倚天 |
The Heaven Sword And The Dragon Sabre | Tịnh Huyền sư thái | |
Mười Năm Vàng Son | The Turbulent Decade | - | ||
1987 | Mùa Vụ | The Seasons | Giao Quý Phương | |
Cảnh Sát Mới Ra Trường 3 | Police Cadet 1988 | Lý Lệ Mị | ||
Cự Minh Đan Nguyên Kịch Trường Lê Minh Thiên | Epiaodic Drama III | - | ||
Thiên Lang Kiếp | Leo And Sirius Of Tin Long Kip | - | ||
1988 | Tuyệt Đại Song Kiêu | The Duel Of The Twins | - | |
Mục Tiêu Cuối Cùng | A Friend In Need | Mẹ của Khương Thuấn Linh | ||
Đô Thị Tình Duyên | Everybody's Somebody's Favourite | Tứ Di Bà | ||
1989 | Ân Oán Nghĩa Tình | War Of The Dragon | Lý Kiều | |
Bước Chân Giang Hồ | Justice Of Life | Tăng Á Thể - Sơ Mary | ||
Ngôi Sao Chiến Thắng | 摘星 |
Star-Winning Woman | ||
Thiết Huyết Đại Kỳ Môn | The Sect Of Blood And Iron | Thành Đại Nương | ||
1990 | Giọt Máu Thiện Ác | Blood Of Good And Evil | Sơ Maria | |
Quay Về Quá Khứ | Cherished Moments | - | ||
Ánh Nắng Nửa Đêm | When Things Get Tough | Giang Ngọc Mai | ||
Cuộc Phiêu Lưu Vô Giá | Priceless Adventure | Mẹ của Lục Tiểu Mỵ | ||
Khi Mặt Trời Chiếu Sáng | When The Sun Shines | Lưu Ỷ Quân | ||
Ngọc Diện Phi Hồ | The Jade Fox | Diệp Lan | ||
1991 | Tiên Lữ Kỳ Duyên | The Zu Mountain Saga | Cưu Bàn Bà | |
Bên Bờ Biển | Beside The Seaside, Beside The Sea | Quảng Tu Nữ | ||
Xuất Vị Giang Hồ | Road For The Heroes | Bàng Viên Bà Bà | ||
Hoàng Gia Kỵ Tướng | Police On The Road | Lý Mẫu | ||
1992 | Sinh Hoạt Gia Đình | 卡拉 |
Family Squad | Anh Nữ Hoàng |
Bông Hồng Lửa | Vengeance | Mẹ của Hải Triều | ||
Phá Vòng Biên Giới | Beyond Love | Lục Thư | ||
Bá Chủ Song Quyền | Money And Fame | Cô mụ | ||
Nhân Vật Phong Vân | The Key Man | Xà A Quỳ (Quỳ Di) | ||
1993 | Kỳ Tình Tiểu Nam Nhi | 偷心 |
The Art Of Being Together | Phương Lệ Sa |
Cương Thi Tái Thế | The Vampire Returns | Trương Khả Ái | ||
Thư Hùng Bịp Vương | Being Honest | Nhậm Di | ||
Như Lai Thần Chưởng | The Buddhism Palm Strikes Back | Thiên Ân | ||
Truy Nhật Hào Hùng | The Edge Of Righteousness | Trương Yến Phân | ||
1994 | Sự Thật Vụ Trọng Án | Crime And Passion | Mẹ của Mã Triệu Quân | |
Thanh Đao Huyền Bí | Mystery Of The Sabre | Nãi mụ | ||
1995 | Biến Đổi Vận Mệnh | A Change Of Fate | Lại Thục Nhàn | |
Bao Thanh Thiên | Justice Pao | Vân Vương thị/Vu Vương thị | ||
Cuộc Tình Vạn Dặm | Down Memory Lane | Chung Bích Ngọc | ||
Thần Điêu Đại Hiệp[8] | The Condor Heroes 95 | Cầu Thiên Xích | ||
Mãi Mãi Bên Nhau | When A Man Loves A Woman | Lương Lý Ngọc Trân | ||
Hồ Sơ Trinh Sát II | Detective Investigation Files II | Tống Cam Lan | ||
Bắt Đầu Từ Sự Mất Tích | 一切從失蹤開始 | The Unexpected | Sơ Louisa | |
Nghĩa Nặng Tình Thâm | A Kindred Spirit | Thạch Lưu Quần | ||
Cuộc Đời Diễn Viên | From Act To Act | Lục Tích Ân | ||
1996 | Tiếu Ngạo Giang Hồ | State Of Divinity | Định Dật sư thái | |
Bùng Nổ | 900 |
Outburst | Hồng Nhật Cúc | |
Tây Du Ký | Journey To The West | Nhện Mẫu | ||
1997 | Thăng Bình Công Chúa | Taming Of The Princess | Vương Thái mụ | |
Hồ Sơ Bí Ẩn | 迷離檔案 | Mystery Files | Văn Thể Điệp | |
Truy Tìm Bằng Chứng | Untraceable Evidence | Phó Tu Nữ | ||
Thiên Long Bát Bộ 1996 | The Demi-Gods and Semi-Devils 1996 | Đàm Bà | ||
Đại Náo Quảng Xương Long | Time Before Time | Vọng Bà | ||
Trạng Sư Tống Thế Kiệt 1 | Justice Sung | Vương Bà | ||
1998 | Truyền Thuyết Liêu Trai 2 | 聊齋II | Dark Tales II | Bà điếc |
Người Hùng Đảo Bình Châu | Rural Hero | Tống Bích Vân | ||
Khung Trời Xa Lạ | A Place Of One's Own | Từ Mại Nữ | ||
Thần Thám Lý Kỳ | Old Time Buddy - To Catch A Thief | Mộc Lan Hoa | ||
Càn Long Đại Đế | War And Remembrance | Vợ của Đa Long | ||
Tây Du Ký II | Journey To The West II | Nhện Mẫu | ||
Lộc Đỉnh Ký | The Duke Of Mount Deer | Quý Nhị Nương | ||
Đội Hành Động Liêm Chính 1998 | ICAC Investigators 1998 | Mẹ của Lâm Trác Sanh | ||
1999 | Chú Chó Thông Minh | Man's Best Friend | Trần Muội | |
Trạng Sư Tống Thế Kiệt 2 | Justice Sung II | Long Bà | ||
Tuyết Sơn Phi Hồ | The Flying Fox Of Snowy Mountain | Phúc Lão Phu nhân | ||
Truy Tìm Bằng Chứng II | Untraceable Evidence II | Lê Xảo Trúc | ||
Hồ Sơ Trinh Sát IV | Detective Investigation Files IV | Trần Thập Ngũ | ||
Bí Ẩn Trong Nhà Hát | A Loving Spirit | Vương Nhị Cô | ||
Đường Vào Vô Tận | Road To Eternity | Cao Lão Phu nhân | ||
2000 | Nhu Đạo Tiểu Tử | 撻出 |
Aiming High | Ông Mỹ Hương |
Tình Yêu Muôn Màu | Lost In Love | La Lão thái | ||
Tứ Đại Tài Tử | The Legendary Four Aces | - | ||
Chuyện Đường Phố | Street Fighters | Hà Bát | ||
Thần Quyền Vô Địch | The Kung Fu Master | - | ||
Khí Phách Anh Hùng | Crimson Sabre | Vợ của Ôn Phương San | ||
Thần Y Hoa Đà | Incurable Traits | Mẹ của Hoa Đà | ||
2001 | Cuộc Đời Tươi Đẹp | Reaching Out | Châu Diễm Hồng | |
Đắc Kỷ Trụ Vương | Gods Of Honour | Diêu Thiên Hương | ||
Bảy Chị Em | Seven Sisters | Lý Lục Bình | ||
Câu Chuyện Của Ngày Xưa | The Awakening Story | Quan Thắng Nam | ||
Cảnh Sát Hình Sự | Law Enforcers | Sâm Bà | ||
Hương Sắc Cuộc Đời | Colourful Life | Lưu Nhị Cô | ||
2002 | Đội Cứu Hoả Anh Hùng | Burning Flame II | Bà Bà | |
Mạnh Lệ Quân | Eternal Happiness | Thái Hoàng Thái hậu | ||
Gia Đình Vui Vẻ (Cổ Trang) | Virtues Of Harmony | Lão hoa Bà Bà | ||
2003 | Khôi Phục Giang Sơn | Whatever It Takes | Cao Đại nương | |
Bức Màn Bí Mật II | Witness To A Prosecution II | Bà Ngưu | ||
Mong Manh Cuộc Tình | Ups And Downs In The Sea Of Love | Bà của Lưu Hoa | ||
Hồ Sơ Tuyệt Mật | The 'W' Files | Bà Trịnh | ||
Bao La Vùng Trời | 衝上 |
Triumph In The Skies | Bà Long | |
Thiếu Gia Vùng Tây Quan | Point Of No Return | Lâm Hà | ||
Tuổi Trung Niên | Life Begins At Forty | Lỗ Phân | ||
2004 | Đột Phá Cuối Cùng | The Last Breakthrough | Châu Cúc | |
Kung Fu Túc Cầu | Kung Fu Soccer | Vương Lão thái | ||
2005 | Sư Phụ Hoàng Phi Hồng | Wong Fei Hung - Master Of Kung Fu | Tam Bà | |
Cảnh Sát | The Academy | Hà Trương Thanh | ||
Bà Nhà Tôi | Just Love | Vương Ngọc Lan | ||
2006 | Bí Mật Gia Tộc | Greed Mask | Lan Di | |
Lần Theo Dấu Vết | Summer Heat | Vu A Nữ | ||
Chuyển Thế Kinh Tình | The Battle Against Evil | Thạch Tẩu | ||
2007 | Ngưu Lang Chức Nữ | The Legend Of Love | Hoàng Đạo Bà | |
2011 | Đồn Cảnh Sát Số 7 | Police Station No. 7 | A Trân | |
2012 | Sứ Mệnh 36 Giờ | On Call 36 |
The Hippocratic Crush | Hà Đới Đệ |
Nấc Thang Tình Yêu | The Last Steep Aliment | Hạ Lương Mỹ Quyên | ||
Tình Đã Vội Bay | The Stamp Of Love | Bình Thư | ||
Vòng Quay Hạnh Phúc | Missing You | Hứa Ngọc Mai | ||
2013 | Anh Họ Cố Lên | Inbound Troubles | Sophia Tô Phi A | |
Quý Ông Thời Đại | Awfully Lawful | Lady Lauren Tử La Lan | ||
Sư Phụ Minh Bạch Liễu | Karma Rider | Hoan Thư | ||
2014 | Ngàn Lời Yêu Thương | Swipe Tap Love | Rose Lâm Tiếu Mai | |
Mái Ấm Gia Đình | Come Home Love | La Lan | ||
Bầu Trời Của Chúng Ta | Shades Of Life | Mẹ của Tri Chu Hiệp | ||
Phi Hổ 2 | Tiger Cubs II | Thiên Bà | ||
Anh Họ Cố Lên 2 | Come On, Cousin | Phương Quế Lan | ||
Thám Tử Thần Toán | Officer Geomancer | Trang Mộng Điệp | ||
2015 | Thiên Nhãn | Eye In The Sky | Hà Nhị Cô | |
Nô Lệ Nhà Ở | Brick Slaves | Huỳnh Kim Hỷ | ||
2016 | Mạt Đại Ngự Y[9] | The Last Healer In Forbiden City | Từ Hi Thái Hậu | |
Cương Thi - Ân Oán Truyền Kiếp | 殭 | Blue Veins | Huỳnh Tử Hồng | |
Những Người Bạn | House Of Spirits | Ỷ Lan | ||
Gián Điệp - Điệp Huyết Trường Thiên | No Reserve | Hà Phương | ||
2017 | Quý Nàng Hẩm Phận | The No No Girl | Dina Buffet | |
Anh Họ Cố Lên 3 | Oh My Grad | Giang Bích | ||
Pháp Sư Bắt Đắc Dĩ | The Exorcist's Meter | Long Bà | ||
Những Kẻ Ba Hoa | My Ages Apart | Laura Bà Bà | ||
Tính Tại Hữu Tình | Come With Me | Lý Hiếu | ||
2018 | Đội Cứu Hộ Sinh Tử | Life On The Line | Lý Anh Ái | |
2019 | Tòa Nhà Kim Tiêu | Barrack O'Karma | Sa Sa Bà Bà | |
Giải Quyết Sư | The Man Who Kills Troubles | Long Tiểu Phụng Nữ Nữ | ||
2020 | Bằng Chứng Thép IV[10] | Forensics Heroes IV | Triệu Thục Quyên | |
Pháp Sư Bất Đắc Dĩ 2 | The Exorcist's 2nd Meter | Long Bà | ||
Sát Thủ | Death By Zero | Sofia Tô Phi A | ||
2021 | Lực Lượng Phản Ứng 2021 | 陀槍 |
Armed Reaction 2021 | Bà Lâm |
Nghịch Thiên Kỳ Án | Sinister Beings | Bà ngoại Đạt | ||
Đoàn Phim Bịp Bợm | 欺詐 |
Fraudsters | La Lan | |
Thất Công Chúa | Battle Of The Seven Sisters | La Lan | ||
Cục Nợ Đáng Yêu | Hello Missfortune | Lâm Tứ Muội |
Phim ngắn
[sửa | sửa mã nguồn]Năm | Tên phim
(Tiếng Việt) |
Tên phim
(Tiếng Trung) |
Tên phim
(Tiếng Anh) |
Vai diễn |
---|---|---|---|---|
- | Công ty Phục Vụ 701 | - | Nhân viên |
Phim điện ảnh
[sửa | sửa mã nguồn]Năm | Tên phim
(Tiếng Việt) |
Tên phim
(Tiếng Trung) |
Tên phim
(Tiếng Anh) |
Vai diễn |
---|---|---|---|---|
1989 | Cảnh Sát Bắt Ma II | Operation Pink Squad II | Bà chủ nhà | |
1994 | Há Miệng Mắc Quai | Thou Shalt Not Swear | - | |
1996 | Ngày 13 Tháng 7 | July 13th | Bà Long | |
1997 | Âm Dương Lộ | Troublesome Night | - | |
1998 | Âm Dương Lộ 3 | Troublesome Night 3 | - | |
Bánh Bao Nhân Thịt Người 2 | The Untold Story 2 | - | ||
1999 | Ma Kiếng | The Mirror | - | |
Âm Dương Lộ 5 | Troublesome Night 5 | - | ||
Âm Dương Lộ 6 | Troublesome Night 6 | - | ||
Âm Dương Lộ 7 | Troublesome Night 7 | - | ||
Âm Dương Lộ 8 | Troublesome Night 8 | - | ||
2001 | Âm Dương Lộ 9 | Troublesome Night 9 | - | |
Âm Dương Lộ 10 | Troublesome Night 10 | - | ||
Âm Dương Lộ 11 | Troublesome Night 11 | - | ||
Âm Dương Lộ 12 | Troublesome Night 12 | - | ||
Đầu Người Trong Búp Bê | Human Pork Chop | - | ||
2002 | Âm Dương Lộ 13 | Troublesome Night 13 | - | |
Âm Dương Lộ 14 | Troublesome Night 14 | - | ||
Âm Dương Lộ 15 | Troublesome Night 15 | - | ||
Âm Dương Lộ 16 | Troublesome Night 16 | - | ||
Âm Dương Lộ 17 | Troublesome Night 17 | - | ||
Văn phòng Có Ma | Haunted Office | - | ||
2003 | Âm Dương Lộ 18 | Troublesome Night 18 | - | |
Âm Dương Lộ 19 | Troublesome Night 19 | - | ||
2015 | Khách sạn Cát Tường | Big Fortune Hotel | - | |
2017 | Giao Lộ Âm Dương | Always Be With You | Bà đồng | |
Mượn Mắt | Through The Eye | Cô Quyên | ||
Đốt Xác | ||||
2004 | Giá Cá A Bả Chân Bộc Trác | 這個 |
- | Vụ Dạ Phi Ưng |
Sanh Duyên | - | - | ||
Bất Tử Phế Nhân | - | - | ||
Ác Mộng | 噩夢 | - | - | |
2005 | Phi Thường Thanh Xuân Kỳ | - | Nhậm Thiếu Xuân | |
Liêu Trai | Strange Tales Of Liaozhai | Vương Đại Nương | ||
2006 | Mắt Quỷ | Don'T Open Your Eyes | Thất Di | |
Tử Tâm Bất Tức | - | - | ||
2007 | Thố Ái | 錯愛 | - | - |
Ngòi Nổ | Flash Point | Mẹ của Mã Quân | ||
Ngọ Dạ Hương Vẫn | - | - |
Chương trình tạp kỹ
[sửa | sửa mã nguồn]Năm | Tên phim
(Tiếng Việt) |
Tên phim
(Tiếng Trung) |
Tên phim
(Tiếng Anh) |
Vai diễn | Nhận xét |
---|---|---|---|---|---|
2014 | Mỗi Khu Có Chuyện Ma | Neighborhood Ghost Stories | Long Bà | Đồng chủ trì cùng với Lục Vĩnh Quyền |
Phim hoạt hình
[sửa | sửa mã nguồn]Video ca nhạc
[sửa | sửa mã nguồn]Video quảng cáo
[sửa | sửa mã nguồn]Khác
[sửa | sửa mã nguồn]1986 | Lâm Xung | The Unyielding Master Lim | Hồng Phu nhân | |
1987 | Điệp Vụ Truy Lùng | Operation Sharkhunt | - | |
1988 | Song Hùng Kỳ Hiệp | Two Most Honorable Knights | Hoa Bà Bà | |
1994 | Bịp Bá Thiên Hạ | Gambling On Life | - | |
Hiệp Nữ Du Long | The Last Conquest | Vợ của Cát Thần Y | ||
1996 | Tiền Là Tất Cả | Money Just Can't Buy | Vương mẫu nương nương | |
1997 | Chân Mạng Thiên Sư | Triumph Over Evil | Trương Bà Bà | |
Thế Võ Lập Nghiệp | Drunken Angels | - | ||
Chân Mạng Thiên Sư | Triumph Over Evil | - | ||
Đại Thích Khách | The Hitman Chronicles | - | ||
1999 | Bạo Hình Liệt Cảnh | Bullets Over Summer | Bà Tứ | |
2000 | Dương Qúy Phi | The Legend Of Lady Yang | Lão bà | |
2001 | Khám phá Cõi Âm | Unveil The Mystery | - | |
2004 | Những Thiên Sứ Vô Danh | Angels Of Mission | Lục Thư |
Giải thưởng
[sửa | sửa mã nguồn]Lưu ý: Những danh sách này chưa được hoàn thành đầy đủ.
Năm | Lễ trao giải | Hạng mục | Phim | Vai diễn | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|
1994 | Giải Điện ảnh Hồng Kông "Kim Tượng" (HKFA) | Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất | Thất Nguyệt Thập Tứ Nhật | - | Đề cử |
1997 | Giải Điện ảnh Hồng Kông "Kim Tượng" (HKFA) | Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất | Thất Nguyệt Thập Tam Chi Bà | - | |
2000 | Giải Điện ảnh Hồng Kông "Kim Tượng" (HKFA) | Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | Bạo Hình Liệt Cảnh | Bà Tứ | Thắng |
Giải Kim Tử Kinh Hồng Kông ( |
Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất | ||||
Giải Hội Bình luận Điện ảnh Hồng Kông ( |
Nữ diễn viên xuất sắc nhất | ||||
2002 | Giải thưởng thường niên TVB ( |
Thành tựu trọn đời | La Lan | ||
Huân chương Danh dự Hồng Kông (Medal Of Honour) | - | ||||
2014 | Giải thưởng TVB Malaysia (TVB Malaysia Awards) | Thành tựu |
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ “Cảnh đời khó tưởng của "ma nữ" đáng sợ nhất dòng phim TVB”.[liên kết hỏng]
- ^ “Thời xuân sắc của các diễn viên đóng vai mẹ, bà trên TVB”.
- ^ “20 nữ diễn viên đóng vai bà mẹ ít ai nhớ tên của TVB (Phần 1)”. Bản gốc lưu trữ ngày 10 tháng 7 năm 2019.
- ^ “Cuộc đời của "Bà hoàng phim ma Hồng Kông" La Lan”. Bản gốc lưu trữ ngày 24 tháng 5 năm 2020.
- ^ “Cuộc đời đầy cay đắng của đại mỹ nhân Hong Kong La Lan: Thời trẻ trải qua 10 mối tình nhưng sống cô độc cuối đời”.
- ^ “'Bà hoàng phim ma' La Lan: Từ chối tình hoàng hôn”.
- ^ “Gặp người đóng vai ác ấn tượng nhất phim Kim Dung TVB”.
- ^ “Cuộc sống một mình tuổi 84 của diễn viên 'Thần điêu đại hiệp'”.
- ^ “Những lão tướng kỳ cựu khó ai thay thế của màn ảnh TVB”.
- ^ “Các diễn viên TVB ở tuổi 'xưa nay hiếm' vẫn lăn lộn ở phim trường”.