(Translated by https://www.hiragana.jp/)
Masvingo – Wikipedia tiếng Việt Bước tới nội dung

Masvingo

Masvingo
—  Thành phố  —
Masvingo trên bản đồ Zimbabwe
Masvingo
Masvingo
Quốc giaZimbabwe
TỉnhMasvingo
QuậnMasvingo
Diện tích
 • Tổng cộng38 km2 (15 mi2)
Độ cao1.075 m (3,527 ft)
Dân số (2013)
 • Tổng cộng72.527
 • Mật độ1,900/km2 (4,900/mi2)
Múi giờCAT (UTC+2)
Thành phố kết nghĩaMiddlesbrough, Kernen im Remstal sửa dữ liệu
Khí hậuCwa
Trang webhttp://masvingocity.gov.zw/

Masvingo là tỉnh lỵ tỉnh Masvingo, Zimbabwe. Vào năm 2013, dân số thành phố là 72.527 người.[1]

Địa lý

[sửa | sửa mã nguồn]

Khí hậu

[sửa | sửa mã nguồn]

Masvingo có khí hậu cận nhiệt đới ẩm (phân loại khí hậu Köppen Cwa).

Dữ liệu khí hậu của Masvingo
Tháng 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 Năm
Cao kỉ lục °C (°F) 38.9
(102.0)
39.0
(102.2)
37.2
(99.0)
35.1
(95.2)
34.0
(93.2)
31.3
(88.3)
31.2
(88.2)
34.9
(94.8)
38.5
(101.3)
39.5
(103.1)
39.0
(102.2)
39.2
(102.6)
39.5
(103.1)
Trung bình ngày tối đa °C (°F) 28.1
(82.6)
27.4
(81.3)
26.9
(80.4)
25.9
(78.6)
24.1
(75.4)
21.5
(70.7)
21.6
(70.9)
24.4
(75.9)
27.4
(81.3)
29.2
(84.6)
28.7
(83.7)
28.0
(82.4)
26.1
(79.0)
Trung bình ngày °C (°F) 22.9
(73.2)
22.2
(72.0)
21.4
(70.5)
19.4
(66.9)
16.4
(61.5)
13.9
(57.0)
13.6
(56.5)
16.2
(61.2)
19.6
(67.3)
21.8
(71.2)
22.9
(73.2)
22.7
(72.9)
19.4
(66.9)
Tối thiểu trung bình ngày °C (°F) 17.2
(63.0)
16.9
(62.4)
15.4
(59.7)
12.7
(54.9)
8.7
(47.7)
5.8
(42.4)
5.4
(41.7)
7.7
(45.9)
11.4
(52.5)
14.8
(58.6)
16.1
(61.0)
17.1
(62.8)
12.4
(54.3)
Thấp kỉ lục °C (°F) 9.7
(49.5)
10.0
(50.0)
8.1
(46.6)
2.4
(36.3)
0.0
(32.0)
−4.6
(23.7)
−3.6
(25.5)
−0.3
(31.5)
2.5
(36.5)
3.2
(37.8)
6.3
(43.3)
8.3
(46.9)
−4.6
(23.7)
Lượng mưa trung bình mm (inches) 128.7
(5.07)
107.2
(4.22)
65.6
(2.58)
27.9
(1.10)
12.8
(0.50)
5.7
(0.22)
2.7
(0.11)
6.4
(0.25)
10.4
(0.41)
29.6
(1.17)
77.2
(3.04)
140.2
(5.52)
614.4
(24.19)
Số ngày mưa trung bình 10 8 6 3 2 2 1 1 1 3 7 10 54
Độ ẩm tương đối trung bình (%) 70 74 71 73 67 65 61 53 47 54 66 71 64
Số giờ nắng trung bình tháng 248.0 207.2 244.9 243.0 266.6 249.0 263.5 285.2 279.0 260.4 228.0 217.0 2.991,8
Số giờ nắng trung bình ngày 8.0 7.4 7.9 8.1 8.6 8.3 8.5 9.2 9.3 8.4 7.6 7.0 8.2
Nguồn 1: Tổ chức Khí tượng Thế giới,[2] NOAA[3]
Nguồn 2: Deutscher Wetterdienst[4] Meteo Climat [5]

Đô thị kết nghĩa

[sửa | sửa mã nguồn]

Masvingo kết nghĩa với:

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ “Masvingo” (bằng tiếng Anh). World Gazetteer. Bản gốc lưu trữ ngày 17 tháng 3 năm 2013. Truy cập ngày 19 tháng 2 năm 2013.
  2. ^ “World Weather Information Service – Masvingo”. World Meteorological Organization. Truy cập ngày 13 tháng 5 năm 2016.
  3. ^ “Masvingo Kutsaga Climate Normals 1961–1990”. National Oceanic and Atmospheric Administration. Truy cập ngày 10 tháng 6 năm 2016.
  4. ^ “Klimatafel von Masvingo (Fort Victoria) / Simbabwe” (PDF). Baseline climate means (1961–1990) from stations all over the world (bằng tiếng Đức). Deutscher Wetterdienst. Truy cập ngày 10 tháng 6 năm 2016.
  5. ^ “Station Masvingo” (bằng tiếng Pháp). Meteo Climat. Truy cập ngày 10 tháng 6 năm 2016.
  6. ^ “Über uns " Geschichte”. Kernen-Masvingo-Gesellschaft. Bản gốc lưu trữ ngày 26 tháng 7 năm 2011. Truy cập ngày 30 tháng 12 năm 2009.

Liên kết ngoài

[sửa | sửa mã nguồn]